Definition of praseodymium

praseodymiumnoun

praseodymium

/ˌpreɪziəʊˈdɪmiəm//ˌpreɪziəʊˈdɪmiəm/

The word "praseodymium" has its origins in the Latin name for the mineral prase, a rare131 writers referred to the mineral as "prase" which was later combined with the root "odyneum", meaning "similarity", to become "praseodymium". This was because the mineral exhibited similar properties to the preceding element, dysprosium, which was discovered earlier. In 1841, Swiss chemist Carl Gustaf Mosander discovered the element while analyzing the mineral prase. He named it after the mineral, and the name was eventually shortened to praseodymium. The element was officially recognized and named in 1860 by the International Union of Pure and Applied Chemistry (IUPAC). The name "praseodymium" has been used since then, becoming one of the longest names in the periodic table!

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Prazeođim
namespace
Example:
  • Praseodymium is a rare earth element that is commonly used in the production of high-strength magnets for computers, smartphones, and other electronic devices.

    Praseodymium là một nguyên tố đất hiếm thường được sử dụng trong sản xuất nam châm có độ bền cao cho máy tính, điện thoại thông minh và các thiết bị điện tử khác.

  • The praseodymium-magnesium-titanium magnesium alloy is gaining popularity in the aerospace industry due to its low density and high strength-to-weight ratio.

    Hợp kim magiê praseodymium-magnesium-titanium đang ngày càng phổ biến trong ngành hàng không vũ trụ do có mật độ thấp và tỷ lệ độ bền trên trọng lượng cao.

  • Praseodymium compounds are utilized as catalysts in the production of various chemicals, such as plastics and pharmaceuticals.

    Hợp chất praseodymium được sử dụng làm chất xúc tác trong sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau, chẳng hạn như nhựa và dược phẩm.

  • The bright green color of neodymium-praseodymium glass is produced due to the presence of praseodymium.

    Màu xanh lá cây tươi sáng của thủy tinh neodymium-praseodymium được tạo ra do sự có mặt của praseodymium.

  • Praseodymium oxide is added to some types of ceramics and glass to improve their chemical durability and mechanical strength.

    Praseodymium oxide được thêm vào một số loại gốm sứ và thủy tinh để cải thiện độ bền hóa học và độ bền cơ học của chúng.

  • The praseodymium-neodymium compound is used as a luminescence enhancer in the manufacture of fluorescent lamps and surfaces.

    Hợp chất praseodymium-neodymium được sử dụng làm chất tăng cường độ phát quang trong sản xuất đèn huỳnh quang và bề mặt.

  • In the semiconductor industry, praseodymium compounds are employed as dopants in the production of high-performance transistors.

    Trong ngành công nghiệp bán dẫn, các hợp chất praseodymium được sử dụng làm chất pha tạp trong sản xuất bóng bán dẫn hiệu suất cao.

  • Praseodymium compounds also find applications in the production of medical imaging contrast agents and hearing aids.

    Hợp chất praseodymium cũng được ứng dụng trong sản xuất thuốc cản quang y tế và máy trợ thính.

  • The high magnetic properties of praseodymium-iron-germanium magnets are utilized in various magnetic levitation transportation systems.

    Tính chất từ ​​tính cao của nam châm praseodymium-sắt-germanium được sử dụng trong nhiều hệ thống vận chuyển bằng đệm từ.

  • Praseodymium is often obtained as a byproduct of the extraction of other rare earth elements, making it a valuable resource due to its commercial applications.

    Praseodymium thường được thu được như một sản phẩm phụ của quá trình chiết xuất các nguyên tố đất hiếm khác, khiến nó trở thành một nguồn tài nguyên có giá trị do các ứng dụng thương mại của nó.