Definition of neodymium

neodymiumnoun

neodymium

/ˌniːəʊˈdɪmiəm//ˌniːəʊˈdɪmiəm/

The word "neodymium" is derived from the Greek "neos" meaning "new" and "didymos" meaning "twin." This nomenclature was chosen by the researchers who discovered neodymium as a rare earth element, as the new compound they discovered containing neodymium was found to have similar chemical properties as another rare earth element, praseodymium, or its "twin." In 1885, the Swedish chemist Carl Austen Lorentz isolated neodymium as a separate element, but it wasn't fully characterized until the 1920s. Since then, neodymium has become a critical component in many modern technologies, including magnets, lasers, and various alloys, due to its strong magnetic properties and high demand in manufacturing.

Summary
type danh từ
meaning(hoá học) Neoddim
namespace
Example:
  • The powerful magnets inside the speakers use neodymium, a rare earth element, to produce clear and crisp sounds.

    Các nam châm mạnh mẽ bên trong loa sử dụng neodymium, một nguyên tố đất hiếm, để tạo ra âm thanh trong trẻo và sắc nét.

  • The engineers at the company opted to use neodymium in the construction of their electric motor, resulting in increased efficiency and reduced size.

    Các kỹ sư của công ty đã lựa chọn sử dụng neodymium trong việc chế tạo động cơ điện, giúp tăng hiệu suất và giảm kích thước.

  • Neodymium magnets are essential components in many MRI (magnetic resonance imagingmachines, which utilize their magnetic properties to produce detailed medical images.

    Nam châm Neodymium là thành phần thiết yếu trong nhiều máy MRI (máy chụp cộng hưởng từ), sử dụng các tính chất từ ​​tính của chúng để tạo ra hình ảnh y tế chi tiết.

  • The wind turbines that are becoming increasingly popular in wind farms utilize neodymium magnets to capture and convert wind energy into electricity.

    Các tua-bin gió ngày càng phổ biến tại các trang trại gió sử dụng nam châm neodymium để thu và chuyển đổi năng lượng gió thành điện.

  • In manufacturing, neodymium can be found in a variety of products, such as computer floppy disk drives and rewritable CDs and DVDs, due to its magnetic properties.

    Trong sản xuất, neodymium có thể được tìm thấy trong nhiều sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như ổ đĩa mềm máy tính và đĩa CD, DVD có thể ghi lại, do tính chất từ ​​tính của nó.

  • The magnets used in children's toys, such as magnetic building blocks, are often made of neodymium, as it is less prone to losing its magnetic strength over time.

    Nam châm được sử dụng trong đồ chơi trẻ em, chẳng hạn như khối xây dựng từ tính, thường được làm bằng neodymium vì nó ít bị mất từ ​​tính theo thời gian.

  • Neodymium magnets have also been utilized in modern high-speed trains, such as the Chinese CRH3 High-Speed Train, for their ability to maintain strength at higher operating temperatures.

    Nam châm Neodymium cũng được sử dụng trong các tàu cao tốc hiện đại, chẳng hạn như Tàu cao tốc CRH3 của Trung Quốc, vì khả năng duy trì sức mạnh ở nhiệt độ vận hành cao hơn.

  • Neodymium magnets can also be found in many electric vehicle electric motors, which depend on the magnets' properties to convert electrical energy into mechanical power to move the vehicle forward.

    Nam châm Neodymium cũng có thể được tìm thấy trong nhiều động cơ điện của xe điện, phụ thuộc vào tính chất của nam châm để chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học giúp xe di chuyển về phía trước.

  • Some carpet companies add neodymium particles to their products, as the magnets' properties can assist with the alignment of carpet fibers, which improves the overall appearance of the product.

    Một số công ty sản xuất thảm thêm các hạt neodymium vào sản phẩm của họ vì tính chất của nam châm có thể hỗ trợ căn chỉnh các sợi thảm, giúp cải thiện diện mạo tổng thể của sản phẩm.

  • Neodymium has many potential applications in various areas, such as robotics, precision instruments, and other advanced technologies, due to its unique magnetic and mechanical properties.

    Neodymium có nhiều ứng dụng tiềm năng trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như robot, dụng cụ chính xác và các công nghệ tiên tiến khác, do có các đặc tính từ tính và cơ học độc đáo.