Hợp kim
/ˈælɔɪ//ˈælɔɪ/Word Originlate 16th cent.: from Old French aloi (noun) and French aloyer (verb), both from Old French aloier, aleier ‘combine’, from Latin alligare ‘bind’. In early use the term denoted the comparative purity of gold or silver; the sense ‘mixture of metals’ arose in the mid 17th cent.
Chiếc xe được làm bằng hợp kim nhôm nhẹ, giúp tiết kiệm nhiên liệu hơn so với các mẫu xe khác trên thị trường.
Ngành công nghiệp hàng không vũ trụ phụ thuộc rất nhiều vào hợp kim niken-crom-sắt, còn gọi là Inconel, vì chúng có thể chịu được nhiệt độ và áp suất cao.
Khung xe đạp được chế tạo bằng hỗn hợp độc đáo giữa sợi carbon và các hợp kim khác, mang lại cả độ bền và tính linh hoạt.
Các thành phần của đàn guitar điện được lựa chọn cẩn thận để đảm bảo sự cân bằng hoàn hảo của âm thanh, bao gồm cả việc lựa chọn hợp kim cho thân đàn và đầu đàn.
Quá trình sản xuất hợp kim thép không gỉ bao gồm nhiều bước, bao gồm nấu chảy, tinh chế và đúc, để đạt được thành phần và tính chất mong muốn.
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO) đã thiết lập các hướng dẫn về phân loại và nhận dạng hợp kim, được gọi là ISO 14801:2015.
Việc sử dụng hợp kim trong các ứng dụng xây dựng, chẳng hạn như bê tông và thép, đã dẫn đến sự phát triển của các kết cấu bền hơn và chắc chắn hơn, có thể chịu được các điều kiện môi trường khác nhau.
Việc lựa chọn hợp kim trong các thiết bị y tế, chẳng hạn như cấy ghép và vật liệu nha khoa, là rất quan trọng để đảm bảo tính tương thích sinh học và an toàn cho bệnh nhân.
Quy trình sản xuất hợp kim titan, thường được sử dụng trong các ứng dụng hàng không và vũ trụ, bao gồm xử lý hóa học, luyện kim bột và gia công nóng để đạt được các tính chất cần thiết.
Việc lựa chọn hợp kim trong động cơ điện và máy phát điện phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tính chất nhiệt và cơ học, cũng như chi phí và tính khả dụng.
All matches