Definition of corrosion

corrosionnoun

Ăn mòn

/kəˈrəʊʒn//kəˈrəʊʒn/

The word "corrosion" comes from the Latin word "corrodere," meaning "to gnaw away" or "to eat into." This aptly describes the process of corrosion, which is the gradual deterioration of a material, usually metal, due to chemical reactions with its environment. The "gnawing" effect of corrosion is evident in the way it slowly eats away at the surface, weakening the material over time. The word "corrosion" entered English in the 16th century and has been used ever since to refer to this destructive phenomenon.

Summary
type danh từ
meaningsự gặm mòn
namespace
Example:
  • The saltwater in the coastal area has caused severe corrosion to the metal structure of the pier.

    Nước mặn ở vùng ven biển đã gây ra sự ăn mòn nghiêm trọng cho kết cấu kim loại của cầu tàu.

  • The acidic nature of the rainwater has led to corrosion of the roof of the old factory building.

    Tính axit của nước mưa đã dẫn đến tình trạng ăn mòn mái của tòa nhà nhà máy cũ.

  • Over time, the constant exposure to air and moisture has resulted in significant corrosion of the aged copper pipes in the bathroom.

    Theo thời gian, việc tiếp xúc liên tục với không khí và độ ẩm đã dẫn đến sự ăn mòn đáng kể các đường ống đồng cũ trong phòng tắm.

  • The chemical process of electrolysis has resulted in the corrosion of the zinc coating on the steel, making it prone to rust.

    Quá trình điện phân hóa học đã làm lớp kẽm phủ trên thép bị ăn mòn, khiến thép dễ bị gỉ.

  • Due to corrosion, many parts of the ancient bronze statues have turned green over time.

    Do bị ăn mòn, nhiều bộ phận của các bức tượng đồng cổ đã chuyển sang màu xanh theo thời gian.

  • The rusted car parts lying scattered in the yard suggest that the vehicles were abandoned due to extensive corrosion caused by neglect.

    Các bộ phận xe bị gỉ sét nằm rải rác trong sân cho thấy những chiếc xe này đã bị bỏ hoang do bị ăn mòn nghiêm trọng do bị bỏ bê.

  • The galvanizing technique is employed on steel to minimize the pace of corrosion in harsh environmental conditions.

    Kỹ thuật mạ kẽm được sử dụng trên thép để giảm thiểu tốc độ ăn mòn trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.

  • Researchers are constantly coming up with new methods to prevent or mitigate corrosion in various industrial applications.

    Các nhà nghiên cứu liên tục đưa ra những phương pháp mới để ngăn ngừa hoặc giảm thiểu sự ăn mòn trong nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.

  • The wearing away of the concrete structures due to corrosion of the reinforced steel bars in the core is known as concrete cancer.

    Sự hao mòn của các kết cấu bê tông do sự ăn mòn của các thanh thép gia cố ở lõi được gọi là ung thư bê tông.

  • Corrosion has led to a significant reduction in the lifecycle of the industrial equipment, thereby necessitating frequent maintenance and replacement.

    Sự ăn mòn đã làm giảm đáng kể vòng đời của thiết bị công nghiệp, do đó đòi hỏi phải bảo trì và thay thế thường xuyên.