Definition of perhaps

perhapsadverb

có thể, có lẽ

/pəˈhaps/

Definition of undefined

The word "perhaps" has its roots in Old French, where it was spelled "peurapens" or "pureaps". This phrase was a combination of "peur" meaning "fear" and "aps" meaning "because of" or "in case of". So, literally, "perhaps" meant "fear of because of" or "in case of fear". In Middle English (circa 11th-15th centuries), the phrase evolved into "perhap" or "perhapes", which was used to express uncertainty or doubt. The word gained its modern spelling and meaning "may be" or "it is possible" during the 15th century. Over time, "perhaps" has become a common adverb in English, used to convey a sense of possibility, hesitation, or doubt, as in "perhaps I'll go to the movies tonight". The word's origins reflect its early use to express caution or trepidation, but its evolution has led to its widespread use in expressing uncertainty and possibility in modern English.

Summary
type phó từ
meaningcó lẽ, có thể
namespace

possibly

có khả năng

Example:
  • ‘Are you going to come?’ ‘Perhaps. I'll see how I feel.’

    ‘Anh có định đến không?’ ‘Có lẽ vậy. Tôi sẽ xem tôi cảm thấy thế nào.”

  • Perhaps he's forgotten.

    Có lẽ anh ấy đã quên rồi.

Related words and phrases

used when you want to make a statement or opinion less definite

được sử dụng khi bạn muốn đưa ra một tuyên bố hoặc ý kiến ​​ít xác định hơn

Example:
  • This is perhaps his best novel to date.

    Đây có lẽ là cuốn tiểu thuyết hay nhất của ông cho đến nay.

  • He had a difficult upbringing, which perhaps explains why he behaves like that.

    Anh ấy có một nền giáo dục khó khăn, điều này có lẽ giải thích tại sao anh ấy lại cư xử như vậy.

used when making a rough estimate

được sử dụng khi thực hiện một ước tính sơ bộ

Example:
  • a change which could affect perhaps 20 per cent of the population

    một sự thay đổi có thể ảnh hưởng tới khoảng 20% ​​dân số

used when you agree or accept something unwillingly, or do not want to say that you think something is bad

được sử dụng khi bạn đồng ý hoặc chấp nhận điều gì đó một cách miễn cưỡng, hoặc không muốn nói rằng bạn nghĩ điều gì đó là xấu

Example:
  • ‘You could do it yourself.’ ‘Yeah, perhaps.’

    “Anh có thể tự mình làm việc đó.” “Ừ, có lẽ vậy.”

used when making a polite request, offer or suggestion

dùng khi đưa ra yêu cầu, đề nghị hoặc gợi ý một cách lịch sự

Example:
  • Perhaps it would be better if you came back tomorrow.

    Có lẽ sẽ tốt hơn nếu bạn quay lại vào ngày mai.

  • I think perhaps you've had enough to drink tonight.

    Tôi nghĩ có lẽ tối nay bạn đã uống đủ rồi.

  • Perhaps you’d like to have a shower before the others arrive.

    Có lẽ bạn muốn đi tắm trước khi những người khác đến.

  • Perhaps you would be good enough to let him know we are on our way.

    Có lẽ bạn sẽ đủ tốt để cho anh ấy biết chúng tôi đang trên đường đến.