Definition of plus2

plus2

Plus2

/pluː//pluː/

"Plus" is derived from the Latin word "plus," meaning "more." The word "plus" has been used in mathematics for centuries to represent the operation of addition. The symbol "+" is a stylized representation of the letter "P" and is believed to have been introduced in the 15th century. "Plus" has also been used in other contexts, such as in the phrase "plus ça change, plus c'est la même chose," meaning "the more things change, the more they stay the same."

namespace
Example:
  • The total amount due is $0 plus $2 for shipping, making the grand total $102.

    Tổng số tiền phải trả là 0 đô la cộng thêm 2 đô la phí vận chuyển, tổng cộng là 102 đô la.

  • The recipe calls for 2 cups of flour, but you can add an extra plus 2 tablespoons if you want a thicker texture.

    Công thức này yêu cầu 2 cốc bột mì, nhưng bạn có thể thêm 1 cốc cộng thêm 2 thìa canh nếu muốn hỗn hợp đặc hơn.

  • The discount percentage is 25%, which results in a savings of $25 plus 2 dollars with your loyalty program.

    Tỷ lệ chiết khấu là 25%, giúp bạn tiết kiệm được 25 đô la cộng thêm 2 đô la với chương trình khách hàng thân thiết.

  • The bicycle has 21 gears, giving you the ability to customize your ride with an additional plus 2 depending on the terrain.

    Chiếc xe đạp này có 21 bánh răng, cho phép bạn tùy chỉnh chuyến đi của mình với thêm 2 cấp số tùy thuộc vào địa hình.

  • The time for dinner will be at 7 PM plus 2 hours for guests traveling from another city.

    Thời gian ăn tối sẽ là 7 giờ tối cộng thêm 2 giờ cho những khách đi từ thành phố khác.

  • The store operates from Monday to Saturday, closing at 6 PM plus 2 hours on weekends.

    Cửa hàng mở cửa từ thứ Hai đến thứ Bảy, đóng cửa lúc 6 giờ tối cộng thêm 2 giờ vào cuối tuần.

  • The group consists of members, making the total count plus 2 with the new recruits.

    Nhóm bao gồm các thành viên, tổng số thành viên cộng thêm 2 thành viên mới.

  • The temperature is expected to rise by 2 degrees Celsius, resulting in a pleasant plus 2 for outdoor activities.

    Nhiệt độ dự kiến ​​sẽ tăng thêm 2 độ C, đem lại nhiệt độ dễ chịu hơn cho các hoạt động ngoài trời.

  • There are 20 pages in the handbook, but the glossary has an extra plus 2 terms that may seem unfamiliar at first.

    Sổ tay này có 20 trang, nhưng phần thuật ngữ có thêm 2 thuật ngữ mới có thể khiến bạn thấy lạ lẫm lúc đầu.

  • The design calls for primary colors, but you can add an extra plus 2 accent hues to enhance the style.

    Thiết kế này sử dụng các màu cơ bản, nhưng bạn có thể thêm 1 hoặc 2 màu nhấn để tăng thêm phong cách.

Idioms

plus ça change
(from French, saying)used as a way of saying that people and situations never really change over time, although they may appear to