đầy đủ
/rɪˈpliːt//rɪˈpliːt/The word "replete" derives from the Latin adjective "repleus," which means "filled" or "fully furnished." It entered the English language in the 14th century, during the Middle English period, and its meaning has remained relatively stable ever since. In its Early Modern English usage, "replete" was most commonly used to describe a person's mood or state of mind. For example, someone might be said to be "replete with joy" or "replete with sorrow." Over time, however, the meaning of "replete" has expanded to describe more than just emotions. Today, it can also be used to depict something that is "filled" or "abundant" in a more general sense, such as a "replete harvest" or a "replete meal." Interestingly, the etymology of "replete" also indicates that it was once used as a synonym for "repelled" or "repulsive," but this usage fell out of favor in the 16th century. Despite its historical ascent and descent, "replete" remains a rich and versatile word that continues to be used in English literature and everyday speech. Its latinate origins underscore its scholarly and elegant quality, making it a valuable addition to any writer's or speaker's linguistic arsenal.
filled with something; with a full supply of something
chứa đầy thứ gì đó; với nguồn cung cấp đầy đủ của một cái gì đó
văn học đầy kịch tính và hứng thú
Khu vườn tràn ngập những bông hoa đủ màu sắc, mỗi bông lại quyến rũ hơn bông trước.
Bữa tiệc tràn ngập những món ăn ngon làm thỏa mãn vị giác.
Phòng hòa nhạc tràn ngập âm thanh của dàn nhạc khi họ biểu diễn một bản giao hưởng nhạc cổ điển.
Giá sách chất đầy những tập sách văn học kinh điển, mỗi cuốn là một kiệt tác văn học.
very full of food
rất đầy đủ thức ăn
Tất cả chúng tôi đều cảm thấy sung mãn một cách dễ chịu.