mụn nhọt
/ˈpɪmpli//ˈpɪmpli/The word "pimply" has a fascinating origin. It comes from the 14th-century English word "pimple," which referred to a small, usually painful swelling or raised spot on the skin. The term "pimple" is derived from the Old English "pimpul," which means "small lump" or "tumor." Over time, the adjective "pimply" emerged to describe skin that had a high concentration of these small swellings, commonly known as acne. Today, "pimply" is often used to describe skin affected by acne, particularly during adolescence.
Mặc dù đã cố gắng che giấu nhưng khuôn mặt anh vẫn đầy mụn.
Làn da của cô thiếu nữ đầy mụn nhọt dường như không thể nào loại bỏ hoàn toàn.
Thí nghiệm khoa học đã diễn ra vô cùng tồi tệ, khiến khuôn mặt của trợ lý phòng thí nghiệm đầy những nốt mụn khó hiểu.
Thời tiết ẩm ướt là môi trường lý tưởng cho làn da đầy mụn của Emma phát triển, dường như mụn mọc nhiều hơn chỉ sau một đêm.
Áp lực của kỳ thi cuối kỳ khiến khuôn mặt Sarah đầy mụn và không chịu lành.
Danh sách sản phẩm của cửa hàng mỹ phẩm ghi là có thể làm sạch da bị mụn, nhưng Oliver phát hiện chúng chỉ gây khô và kích ứng.
Thời tiết thay đổi đột ngột, khiến khuôn mặt của Ethan nổi đầy mụn xấu xí chưa từng thấy.
Bác sĩ da liễu khuyên Jason nên áp dụng chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt để ngăn ngừa mụn tái phát.
Chuyên gia dinh dưỡng đã kê đơn một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt gồm nhiều rau và trái cây để giúp làn da của Zara sáng mịn tự nhiên, giúp giảm bớt nỗi lo về mụn nhọt.
Kệ thuốc có đầy đủ các loại kem và gel giúp ngăn ngừa mụn bùng phát, tất cả đều được bác sĩ da liễu kiểm tra cẩn thận.