Definition of pimply

pimplyadjective

mụn nhọt

/ˈpɪmpli//ˈpɪmpli/

The word "pimply" has a fascinating origin. It comes from the 14th-century English word "pimple," which referred to a small, usually painful swelling or raised spot on the skin. The term "pimple" is derived from the Old English "pimpul," which means "small lump" or "tumor." Over time, the adjective "pimply" emerged to describe skin that had a high concentration of these small swellings, commonly known as acne. Today, "pimply" is often used to describe skin affected by acne, particularly during adolescence.

Summary
type tính từ
meaningnổi đầy mụn nhọt; có mụn nhọt
namespace
Example:
  • Despite his best efforts to conceal it, his face was covered in pimply blemishes.

    Mặc dù đã cố gắng che giấu nhưng khuôn mặt anh vẫn đầy mụn.

  • The teenager's complexion was plagued by pimply breakouts that seemed impossible to eradicate.

    Làn da của cô thiếu nữ đầy mụn nhọt dường như không thể nào loại bỏ hoàn toàn.

  • The science experiment went horribly wrong, leaving the lab assistant's face covered in a confusing array of pimples.

    Thí nghiệm khoa học đã diễn ra vô cùng tồi tệ, khiến khuôn mặt của trợ lý phòng thí nghiệm đầy những nốt mụn khó hiểu.

  • The humid weather was the perfect breeding ground for Emma's pimply skin, which seemed to multiply overnight.

    Thời tiết ẩm ướt là môi trường lý tưởng cho làn da đầy mụn của Emma phát triển, dường như mụn mọc nhiều hơn chỉ sau một đêm.

  • The stress of final exams left Sarah's face dotted with angry pimples that refused to clear up.

    Áp lực của kỳ thi cuối kỳ khiến khuôn mặt Sarah đầy mụn và không chịu lành.

  • The cosmetic store's list of products claimed to clear up pimply skin, but Oliver found that they only caused dryness and irritation.

    Danh sách sản phẩm của cửa hàng mỹ phẩm ghi là có thể làm sạch da bị mụn, nhưng Oliver phát hiện chúng chỉ gây khô và kích ứng.

  • The weather shifted dramatically, leaving Ethan's face devoured by an unprecedented attack of unsightly pimples.

    Thời tiết thay đổi đột ngột, khiến khuôn mặt của Ethan nổi đầy mụn xấu xí chưa từng thấy.

  • The dermatologist advised Jason to adopt a strict skincare regimen to stave off the recurring episodes of pimply outbreaks.

    Bác sĩ da liễu khuyên Jason nên áp dụng chế độ chăm sóc da nghiêm ngặt để ngăn ngừa mụn tái phát.

  • The dietician prescribed a rigorous regimen of vegetables and fruits to give Zara's skin a natural glow that would diminish her pimply concerns.

    Chuyên gia dinh dưỡng đã kê đơn một chế độ ăn kiêng nghiêm ngặt gồm nhiều rau và trái cây để giúp làn da của Zara sáng mịn tự nhiên, giúp giảm bớt nỗi lo về mụn nhọt.

  • The pharmacy's shelf stocked an array of creams and gels to prevent pimply flare-ups, all carefully verified by the dermatologist.

    Kệ thuốc có đầy đủ các loại kem và gel giúp ngăn ngừa mụn bùng phát, tất cả đều được bác sĩ da liễu kiểm tra cẩn thận.