Definition of pubescent

pubescentadjective

tuổi dậy thì

/pjuːˈbesnt//pjuːˈbesnt/

The term was first used in the 17th century to describe the physiological and psychological changes occurring during adolescence. It's a term used by medical professionals and researchers to describe a specific stage of development, rather than a particular age range. Today, "pubescent" is widely used in various fields, including medicine, psychology, education, and even literature to describe the unique experiences and challenges of this developmental phase.

Summary
type tính từ
meaningđến tuổi dậy thì
meaning(sinh vật học) có lông tơ
namespace
Example:
  • Lila's body was undergoing a rapid phase of pubescent development, bringing on a mix of excitement and uncertainty.

    Cơ thể của Lila đang trải qua giai đoạn phát triển nhanh chóng của tuổi dậy thì, mang lại cảm giác vừa phấn khích vừa không chắc chắn.

  • As Emma approached her teenage years, she started noticing changes in her body that signaled her pubescent stage.

    Khi Emma bước vào tuổi thiếu niên, cô bắt đầu nhận thấy những thay đổi trong cơ thể báo hiệu tuổi dậy thì.

  • Max's parents could tell he was going through puberty because of the deepening of his voice and the sudden appearance of body hair.

    Bố mẹ Max có thể nhận ra cậu bé đang trong tuổi dậy thì nhờ giọng nói trầm hơn và lông trên cơ thể đột nhiên xuất hiện.

  • For many adolescents, the pubescent stage is filled with feelings of self-doubt and insecurity, as they try to navigate their changing bodies and identities.

    Đối với nhiều thanh thiếu niên, giai đoạn dậy thì tràn ngập cảm giác tự ti và bất an khi các em cố gắng thích nghi với cơ thể và bản dạng đang thay đổi của mình.

  • Aidan's body was going through a process called puberty, marked by the growth of secondary sex characteristics like armpit and pubic hair.

    Cơ thể của Aidan đang trải qua một quá trình gọi là tuổi dậy thì, được đánh dấu bằng sự phát triển của các đặc điểm sinh dục thứ cấp như lông nách và lông mu.

  • Lily was beginning to notice her breasts growing, a sure sign of her move into pubescent development.

    Lily bắt đầu nhận thấy ngực mình phát triển, một dấu hiệu chắc chắn cho thấy cô bé đã đến tuổi dậy thì.

  • For some, pubescent development can be painful as their bodies adjust to new hormones and physical changes.

    Đối với một số người, quá trình dậy thì có thể gây đau đớn vì cơ thể phải thích nghi với hormone mới và những thay đổi về thể chất.

  • As Sarah approached her pubescent years, she started experiencing strong emotions and mood swings that seemed to match the transformation happening inside her.

    Khi Sarah đến tuổi dậy thì, cô bắt đầu trải qua những cảm xúc mạnh mẽ và thay đổi tâm trạng dường như phù hợp với sự thay đổi đang diễn ra bên trong cô.

  • For Tyler, the onset of puberty brought a period of increased acne and oily skin.

    Đối với Tyler, tuổi dậy thì bắt đầu kéo theo tình trạng mụn trứng cá và da nhờn nhiều hơn.

  • The pubescent stage can be a confusing and overwhelming time for many adolescents, as they grapple with the biological, emotional, and social changes that come along with it.

    Giai đoạn dậy thì có thể là thời kỳ bối rối và choáng ngợp đối với nhiều thanh thiếu niên khi các em phải vật lộn với những thay đổi về mặt sinh học, cảm xúc và xã hội đi kèm.