Definition of physical training

physical trainingnoun

rèn luyện thể chất

/ˌfɪzɪkl ˈtreɪnɪŋ//ˌfɪzɪkl ˈtreɪnɪŋ/

The term "physical training" can be traced back to ancient Greece, where the word "gymnastikē" was used to describe the practice of developing physical strength, agility, and endurance through exercise and athletic activities. The Greeks believed that a healthy body was essential for a healthy mind and soul, and they placed a high value on physical fitness. In fact, gymnastics and athletic contests were an integral part of Greek education and culture. The Roman Empire also promoted the concept of physical training through its military training programs, which focused on developing strength, endurance, and discipline in soldiers. This tradition carried over into medieval Europe, where physical training was often associated with chivalric values and the ideals of knighthood. In the modern era, the term "physical training" came into widespread usage in the 19th century, as interest in promoting health and fitness for the general population grew. In 1854, the first gymnasium was opened to the public in Germany, and by the early 20th century, physical education had become a requirement in many schools around the world as part of a broader campaign for public health and hygiene. Today, "physical training" is commonly used to describe formal programs and classes designed to improve physical fitness, as well as the more general concept of engaging in regular exercise and physical activity as part of a healthy lifestyle.

namespace
Example:
  • John has been rigorously following a physical training regime to improve his endurance for the upcoming marathon.

    John đã thực hiện chế độ rèn luyện thể chất nghiêm ngặt để cải thiện sức bền cho cuộc chạy marathon sắp tới.

  • As part of her physical training, Sarah includes strength training exercises to maintain her overall muscle mass.

    Trong quá trình rèn luyện thể chất, Sarah kết hợp các bài tập tăng cường sức mạnh để duy trì khối lượng cơ tổng thể.

  • Lisa enrolls in a physical training program at the gym every Monday, Wednesday, and Friday to stay fit and healthy.

    Lisa đăng ký chương trình rèn luyện thể chất tại phòng tập vào mỗi thứ Hai, thứ Tư và thứ Sáu để giữ gìn vóc dáng và sức khỏe.

  • Raj's physical training regimen includes running, swimming, and cycling to build his stamina and improve his overall fitness level.

    Chế độ rèn luyện thể chất của Raj bao gồm chạy, bơi và đạp xe để tăng sức bền và cải thiện mức độ thể lực tổng thể.

  • After retiring from professional sports, Michael started a physical training career, helping athletes prepare for competitions.

    Sau khi giải nghệ thể thao chuyên nghiệp, Michael bắt đầu sự nghiệp huấn luyện viên thể chất, giúp các vận động viên chuẩn bị cho các cuộc thi.

  • Jake's physical training routine consists of yoga, meditation, and weight lifting to enhance his core strength and flexibility.

    Chương trình rèn luyện thể chất của Jake bao gồm yoga, thiền và cử tạ để tăng cường sức mạnh cốt lõi và sự linh hoạt.

  • During his physical training, Alex focuses on cardio exercises and high-intensity interval training to increase his heart rate and endurance.

    Trong quá trình rèn luyện thể chất, Alex tập trung vào các bài tập tim mạch và tập luyện cường độ cao ngắt quãng để tăng nhịp tim và sức bền.

  • Olivia's physical training program for her dance school includes stretching, dance movements, and strength exercises to help her students stay fit and agile.

    Chương trình rèn luyện thể chất của Olivia cho trường dạy khiêu vũ của cô bao gồm các bài tập giãn cơ, chuyển động khiêu vũ và bài tập sức mạnh để giúp học viên của cô luôn khỏe mạnh và nhanh nhẹn.

  • After a long day at work, Mark dedicates an hour to his physical training schedule to unwind and rejuvenate.

    Sau một ngày dài làm việc, Mark dành một giờ cho lịch trình rèn luyện thể chất của mình để thư giãn và trẻ hóa.

  • Physical training not only helps in building physical strength but also enhances mental strength and resilience, as seen in Elena's case who overcomes anxiety with her regular physical training routine.

    Rèn luyện thể chất không chỉ giúp tăng cường sức mạnh thể chất mà còn tăng cường sức mạnh tinh thần và khả năng phục hồi, như trường hợp của Elena, người đã vượt qua sự lo lắng nhờ thói quen rèn luyện thể chất thường xuyên.