sự đi xe
/ˈsʌɪklɪŋ/The word "cycling" originates from the Greek word "kyklos," meaning "circle" or "wheel." It entered English in the late 19th century, initially referring to the act of riding a bicycle. However, the meaning expanded to encompass any process involving a series of repeated events or phases, forming a cycle. This broader definition became prominent as the concept of cycles, like the water cycle or the life cycle, gained more understanding in science and everyday life.
Sarah thích đạp xe qua vùng nông thôn tuyệt đẹp vào những ngày cuối tuần đầy nắng.
Đạp xe là cách tuyệt vời để Chris tập thể dục và thư giãn đầu óc sau một ngày dài làm việc.
Mark và câu lạc bộ đạp xe của anh tham gia các chuyến đi từ thiện để gây quỹ cho các tổ chức giúp đỡ trẻ em có nhu cầu.
Tuyến đường đạp xe từ thành phố đến bãi biển rất được du khách ưa chuộng để khám phá cảnh quan địa phương.
Tinh thần cạnh tranh của Rachel đã thôi thúc cô tham gia một đội đua xe đạp chuyên tham gia các cuộc đua khu vực.
Những con đường dành cho xe đạp trong công viên gần đó là nơi lý tưởng cho các gia đình có trẻ nhỏ muốn đạp xe ngắm cảnh.
Bill thường xuyên đi làm bằng xe đạp thay vì lái xe, giúp anh tiết kiệm thời gian và tiền bạc, đồng thời cũng có lợi cho môi trường.
Niềm đam mê đạp xe của Molly đã thôi thúc cô đi đến nhiều quốc gia khác nhau và tham gia các sự kiện đạp xe quốc tế.
Là một người đi xe đạp dày dạn kinh nghiệm, Tom biết những cung đường tốt nhất để đạp xe qua núi để có cảm giác phấn khích.
Cộng đồng thỉnh thoảng tổ chức các sự kiện đạp xe để thúc đẩy lối sống lành mạnh và giảm tắc nghẽn giao thông.
All matches