Definition of phonology

phonologynoun

ngữ âm học

/fəˈnɒlədʒi//fəˈnɑːlədʒi/

The word "phonology" has its roots in Greek. The prefix "phone" means "voice" or "sound", and the suffix "-logy" means "study" or "science". In essence, phonology is the study of sound in language. The term was first used in the late 19th century by linguist Paul Passy, who combined the Greek words "phone" and "logia" to create a new word that describes the scientific study of speech sounds in a language. In phonology, linguists examine the sound system of a language, including the distribution and patterning of sounds, as well as the way sounds change and interact with each other. This field plays a crucial role in understanding language structure, language acquisition, and speech production. The study of phonology has contributed significantly to our understanding of human language and has applications in fields such as speech therapy, language teaching, and computational linguistics.

Summary
type danh từ
meaning(ngôn ngữ học) âm vị học
meaninghệ thống âm vị (của một ngôn ngữ)
namespace
Example:
  • The study of phonology focuses on the sounds of a language and how they are produced, perceived, and organized in speech.

    Nghiên cứu về ngữ âm tập trung vào âm thanh của ngôn ngữ và cách chúng được tạo ra, nhận thức và tổ chức trong lời nói.

  • In phonology, a phoneme is the smallest distinct sound in a language that can change the meaning of a word.

    Trong ngữ âm học, âm vị là âm thanh riêng biệt nhỏ nhất trong một ngôn ngữ có thể thay đổi nghĩa của một từ.

  • The rules of phonology govern the pronunciation of words in a language, such as the way consonants are combined with vowels in syllables.

    Các quy tắc về âm vị học chi phối cách phát âm các từ trong một ngôn ngữ, chẳng hạn như cách kết hợp phụ âm với nguyên âm trong âm tiết.

  • The phonology of a language can provide a rough indication of its historical and geographical origins.

    Ngữ âm của một ngôn ngữ có thể cung cấp chỉ dẫn sơ bộ về nguồn gốc lịch sử và địa lý của ngôn ngữ đó.

  • Some dialects of a language may have different phonologies due to regional variations in pronunciation.

    Một số phương ngữ của một ngôn ngữ có thể có ngữ âm khác nhau do sự khác biệt về cách phát âm giữa các vùng miền.

  • Phonology is an essential component of learning a new language, as it facilitates the acquisition of correct pronunciation.

    Ngữ âm là một thành phần thiết yếu khi học một ngôn ngữ mới vì nó giúp phát âm chính xác hơn.

  • The manipulation of phonemes is a critical aspect of phonology, as these sounds can be altered to affect the meaning of words in context.

    Việc điều chỉnh âm vị là một khía cạnh quan trọng của ngữ âm học, vì những âm thanh này có thể bị thay đổi để ảnh hưởng đến nghĩa của từ trong ngữ cảnh.

  • Traces of phonology can also be found in the spelling and orthography of a language, such as the use of diacritical marks to indicate specific sounds.

    Dấu vết của ngữ âm cũng có thể được tìm thấy trong cách viết và chính tả của một ngôn ngữ, chẳng hạn như việc sử dụng dấu phụ để chỉ những âm thanh cụ thể.

  • Phonology is closely linked to phonetics, the scientific study of speech sounds, and the two disciplines often overlap in research and practice.

    Ngữ âm học có liên hệ chặt chẽ với ngữ âm học, ngành khoa học nghiên cứu về âm thanh lời nói, và hai ngành này thường chồng chéo nhau trong nghiên cứu và thực hành.

  • In phonology, the production of certain sounds may be more challenging for speakers of certain languages due to phonetic patterns and the complexity of the sounds involved.

    Trong ngữ âm học, việc phát âm một số âm thanh nhất định có thể trở nên khó khăn hơn đối với người nói một số ngôn ngữ nhất định do các mô hình ngữ âm và tính phức tạp của âm thanh liên quan.