Definition of thrombosis

thrombosisnoun

huyết khối

/θrɒmˈbəʊsɪs//θrɑːmˈbəʊsɪs/

The term "thrombosis" is derived from two Greek words: "thromb" meaning clot, and "-osis" meaning formation or process of becoming. It was first coined by Thomas Willis, an English physician in the late 17th century, to describe the phenomenon of blood clotting, or the formation of a thrombus, within a blood vessel. Thrombosis refers to the development of a thrombus, or clot, in the lumen (inner lining) of a blood vessel, which may lead to obstruction of blood flow and associated complications such as heart attack, stroke, or limb ischemia. The process of thrombosis can be triggered by various factors, including injury or rupture of the vessel wall, reduced blood flow, increased platelet aggregation, and abnormalities in coagulation factors. The diagnosis and management of thrombosis involve a range of investigations and interventions, including laboratory testing, imaging techniques, antithrombotic therapy, and surgical treatment in severe cases. Understanding the pathophysiology and clinical manifestations of thrombosis is crucial to preventing and managing this common and often serious health issue.

Summary
type danh từ
meaning(y học) chứng nghẽn mạch
namespace
Example:
  • Last year, Sarah's doctor discovered a case of thrombosis in one of her leg veins during a routine examination.

    Năm ngoái, bác sĩ của Sarah đã phát hiện ra trường hợp huyết khối ở một trong các tĩnh mạch chân của cô trong một lần khám sức khỏe định kỳ.

  • After undergoing surgery, the patient developed a condition known as deep vein thrombosis, which can lead to a potentially deadly complication called pulmonary embolism.

    Sau khi trải qua phẫu thuật, bệnh nhân mắc phải tình trạng gọi là huyết khối tĩnh mạch sâu, có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm đến tính mạng gọi là thuyên tắc phổi.

  • Thrombosis occurs when a blood clot forms inside a blood vessel, causing it to narrow or block the flow of blood.

    Huyết khối xảy ra khi cục máu đông hình thành bên trong mạch máu, khiến mạch máu hẹp lại hoặc chặn dòng máu chảy.

  • To prevent thrombosis, doctors recommend staying active and taking medications as prescribed.

    Để ngăn ngừa huyết khối, bác sĩ khuyên bạn nên vận động và uống thuốc theo chỉ định.

  • Despite being at high risk for thrombosis, George refused to take blood-thinning pills, preferring instead to rely on alternative therapies.

    Mặc dù có nguy cơ cao bị huyết khối, George đã từ chối uống thuốc làm loãng máu mà thay vào đó lại thích dựa vào các liệu pháp thay thế.

  • Jake's sudden chest pain led to the discovery of a pulmonary embolism, a serious complication that can result from thrombosis.

    Cơn đau ngực đột ngột của Jake dẫn đến việc phát hiện ra bệnh thuyên tắc phổi, một biến chứng nghiêm trọng có thể xảy ra do huyết khối.

  • Thrombosis can be triggered by a variety of factors, such as surgery, injury, or prolonged immobilization.

    Huyết khối có thể xảy ra do nhiều yếu tố, chẳng hạn như phẫu thuật, chấn thương hoặc bất động kéo dài.

  • The symptoms of thrombosis can include swelling, pain, and warmth in the affected area.

    Các triệu chứng của huyết khối có thể bao gồm sưng, đau và nóng ở vùng bị ảnh hưởng.

  • The main treatment for thrombosis is anticoagulation therapy, which helps to prevent further clotting and reduces the risk of complications.

    Phương pháp điều trị chính cho bệnh huyết khối là liệu pháp chống đông máu, giúp ngăn ngừa tình trạng đông máu thêm và giảm nguy cơ biến chứng.

  • Unfortunately, John's case of thrombosis proved fatal, as the blood clot traveled to his lungs and caused a fatal pulmonary embolism.

    Thật không may, trường hợp huyết khối của John đã dẫn đến tử vong vì cục máu đông di chuyển đến phổi và gây ra tình trạng thuyên tắc phổi dẫn đến tử vong.

Related words and phrases