Definition of phenotype

phenotypenoun

kiểu hình

/ˈfiːnətaɪp//ˈfiːnətaɪp/

The term "phenotype" has its roots in the Greek language. It was coined in the 19th century by Austrian botanist and geneticist Gregor Mendel, who is considered the "father of modern genetics." Mendel used the term "Phänotype" (German for "outer appearance" or "manifestation") to describe the physical characteristics of an organism, such as eye color, height, or flower shape. In the 1930s, the term was adopted in English as "phenotype," and it has been widely used in biology and medicine to describe the observable characteristics of an organism resulting from the interaction of its genotype (the genetic makeup) and the environment. Today, the term is used across various fields, including genetics, evolution, ecology, and medicine, to describe the expression of an organism's traits.

Summary
typedanh từ
meaning(sinh vật học) phenotip; kiểu hình
meaningkiểu ngoại cảnh/ hiện tượng
namespace
Example:
  • The study revealed a strong correlation between the phenotype of the plants and the environmental factors during their growth.

    Nghiên cứu cho thấy có mối tương quan chặt chẽ giữa kiểu hình của cây và các yếu tố môi trường trong quá trình sinh trưởng của chúng.

  • The phenotype of the mutant strain was significantly different from that of the wild-type strain.

    Kiểu hình của chủng đột biến khác biệt đáng kể so với kiểu hình của chủng hoang dã.

  • The phenotype of the crop varieties respond differently to the variations in climate patterns.

    Kiểu hình của các giống cây trồng phản ứng khác nhau với sự thay đổi của các kiểu khí hậu.

  • The phenotype of the offspring can show a mix of traits inherited from both parents.

    Kiểu hình của con cái có thể biểu hiện sự kết hợp các đặc điểm được thừa hưởng từ cả bố và mẹ.

  • Researchers are exploring ways to manipulate the phenotype of crops to increase their yield and resistance to diseases.

    Các nhà nghiên cứu đang tìm hiểu những cách để thay đổi kiểu hình của cây trồng nhằm tăng năng suất và khả năng kháng bệnh.

  • The phenotype of the bacteriachanged as they adapted to different types of nutrient-rich environments.

    Kiểu hình của vi khuẩn thay đổi khi chúng thích nghi với các loại môi trường giàu dinh dưỡng khác nhau.

  • The study of phenotype has significant implications for understanding the genetic basis of hereditary diseases.

    Nghiên cứu về kiểu hình có ý nghĩa quan trọng trong việc hiểu cơ sở di truyền của các bệnh di truyền.

  • The phenotype of the fruitfly larvae showed developmental delays under stressful environmental conditions.

    Kiểu hình của ấu trùng ruồi giấm cho thấy sự chậm phát triển trong điều kiện môi trường căng thẳng.

  • Environmental factors can often have a greater impact on the phenotype of an organism than its genotype.

    Các yếu tố môi trường thường có tác động lớn hơn đến kiểu hình của một sinh vật so với kiểu gen của nó.

  • Understanding the relation between phenotype and genotype can provide insights into evolutionary adaptations and genetic inheritance patterns.

    Hiểu được mối quan hệ giữa kiểu hình và kiểu gen có thể cung cấp cái nhìn sâu sắc về sự thích nghi tiến hóa và mô hình di truyền.