Definition of persecutor

persecutornoun

kẻ ngược đãi

/ˈpɜːsɪkjuːtə(r)//ˈpɜːrsɪkjuːtər/

The word "persecutor" originates from the Latin "persequi," which means "to pursue" or "to follow." This Latin term is a combination of "per" (through) and "sequi" (to follow). In English, the word "persecutor" emerged in the 15th century, initially referring to someone who relentlessly pursues or harasses another person, often in a malicious or cruel manner. In its earliest uses, the term "persecutor" was primarily associated with religious contexts, describing those who actively persecuted individuals or groups for their beliefs. Later, the word expanded to encompass a broader range of contexts, including legal and political cases, where an individual or organization seeks to harm, exploit, or oppress another. Throughout its history, the word "persecutor" has carried a strong connotation of wrongdoing and Abuse of power, emphasizing the need for justice and protection against such harmful actions.

Summary
type danh từ
meaningkẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ
meaningkẻ quấy rầy, kẻ làm khổ
namespace
Example:
  • The religious organization was heavily persecuted by a group of fundamentalists who believed their beliefs were wrong.

    Tổ chức tôn giáo này đã bị một nhóm người theo chủ nghĩa chính thống đàn áp nặng nề vì họ cho rằng đức tin của họ là sai lầm.

  • During the atrocities of the Holocaust, millions of Jews were viciously persecuted by the Nazi regime.

    Trong thời kỳ tàn bạo của cuộc diệt chủng Holocaust, hàng triệu người Do Thái đã bị chế độ Đức Quốc xã đàn áp dã man.

  • Civil rights activists in the Deep South were relentlessly persecuted by white supremacist groups in the 1960s.

    Các nhà hoạt động vì quyền công dân ở miền Nam nước Mỹ đã bị các nhóm theo chủ nghĩa da trắng thượng đẳng đàn áp không ngừng nghỉ vào những năm 1960.

  • In some parts of the world, women who refuse to adhere to strict cultural norms are still persecuted by their families and communities.

    Ở một số nơi trên thế giới, những phụ nữ từ chối tuân thủ các chuẩn mực văn hóa nghiêm ngặt vẫn bị gia đình và cộng đồng ngược đãi.

  • Many scientists and intellectuals in the USSR were persecuted by the Soviet regime during the infamous Stalinist purges.

    Nhiều nhà khoa học và trí thức ở Liên Xô đã bị chế độ Xô Viết đàn áp trong cuộc thanh trừng khét tiếng của Stalin.

  • Members of the opposition party are often persecuted by corrupt governments who see them as a threat to their power.

    Các thành viên của đảng đối lập thường bị chính phủ tham nhũng đàn áp vì coi họ là mối đe dọa đến quyền lực của mình.

  • People with mental illnesses were persecuted and institutionalized for centuries before the emergence of modern psychiatry.

    Những người mắc bệnh tâm thần đã bị ngược đãi và đưa vào viện trong nhiều thế kỷ trước khi ngành tâm thần học hiện đại xuất hiện.

  • Journalists who publish stories exposing corruption or wrongdoing can often find themselves being persecuted by powerful individuals or organizations.

    Các nhà báo đăng tải những bài viết vạch trần tham nhũng hoặc hành vi sai trái thường thấy mình bị các cá nhân hoặc tổ chức quyền lực đàn áp.

  • Homosexuality was considered a crime in many societies at one point, resulting in severe persecution of individuals who identified as gay or lesbian.

    Vào một thời điểm nào đó, đồng tính luyến ái từng bị coi là tội phạm ở nhiều xã hội, dẫn đến tình trạng đàn áp nghiêm trọng đối với những người tự nhận mình là người đồng tính nam hoặc đồng tính nữ.

  • In some religions, heretics (those who hold unorthodox beliefsare considered enemies of the faith and are often persecuted by their fellow believers.

    Trong một số tôn giáo, những người theo tà giáo (những người có niềm tin không chính thống) được coi là kẻ thù của đức tin và thường bị những người cùng đức tin ngược đãi.