có lẽ
/pəˈtʃɑːns//pərˈtʃæns/The word "perchance" has a rich history. It originated in the 14th century from the Old English words "per" (by chance) and "hancen" (to happen). Initially, it meant "it would happen by chance" or "it might happen". Over time, the phrase evolved to "perchance" and took on a more formal, archaic tone. In the 17th century, "perchance" became a common way to express a polite or formal doubt, similar to "perhaps" or "maybe". For example: "Perchance we shall see each other again soon." Today, "perchance" is often used in formal writing, especially in historical or literary contexts, to add a touch of antiquated charm and whimsy.
Có lẽ cơn bão sẽ tan vào đêm nay, cho phép chúng ta di chuyển an toàn vào ngày mai.
Người nhạc sĩ ngước lên khỏi cây đàn guitar của mình, có lẽ đang mong đợi tiếng vỗ tay từ khán giả.
Cô do dự một lúc, có lẽ đang cân nhắc xem có nên chấp nhận lời mời của anh hay không.
Có lẽ món đồ bị mất vẫn còn ẩn trong đống đồ lộn xộn trên kệ.
Đầu bếp đã thêm một thành phần bí mật, có lẽ với hy vọng sẽ làm khách hàng ngạc nhiên với hương vị mới.
Có lẽ bóng ma mà tôi nhìn thấy chỉ là ảo ảnh của ánh sáng.
Anh ta hắng giọng, có lẽ là hy vọng thu hút được sự chú ý của người nói.
Người trượt tuyết dừng lại ở mép dốc, có lẽ đang chờ thời điểm hoàn hảo để hành động.
Sarah liếc nhìn Alex, có lẽ cô tự hỏi liệu anh có cảm thấy giống như cô không.
John lục lại trí nhớ, có lẽ đang cố nhớ lại xem lần cuối anh nhìn thấy điện thoại di động của mình ở đâu.