Definition of perceptual

perceptualadjective

nhận thức

/pəˈseptʃuəl//pərˈseptʃuəl/

The word "perceptual" originates from the Latin "perceptus," which means "perceived" or "noticed." In English, the term "perceptual" was first used in the 15th century, derived from the Latin "perceptus" and the suffix "-al," which forms an adjective. Initially, "perceptual" meant "relating to perception" or "dependent on perception." Over time, the word's meaning expanded to encompass a broader range of cognitive processes, including attention, processing, and interpretation. In modern psychology, "perceptual" refers to the way we perceive and interpret sensory information, often influenced by our experiences, emotions, and expectations. The term is commonly used in fields like psychology, philosophy, and neuroscience to describe the complex and multifaceted nature of human perception.

Summary
typetính từ
meaningthuộc tri giác; cảm giác; giác quan
namespace
Example:
  • The perceptual process that allows us to see and interpret the world around us is a fascinating topic in psychology.

    Quá trình nhận thức cho phép chúng ta nhìn thấy và diễn giải thế giới xung quanh là một chủ đề hấp dẫn trong tâm lý học.

  • The artist's use of contrasting colors creates a perceptual illusion that draws the viewer's eye to the center of the painting.

    Việc nghệ sĩ sử dụng màu sắc tương phản tạo ra ảo giác thu hút ánh nhìn của người xem vào trung tâm bức tranh.

  • In the perceptual organ of the human ear, sound waves are converted into electrical signals that the brain interprets as sound.

    Trong cơ quan cảm nhận của tai người, sóng âm được chuyển đổi thành tín hiệu điện mà não bộ diễn giải thành âm thanh.

  • The perceptual differences between hearing a song live and listening to a recording through headphones are vastly different.

    Sự khác biệt về mặt nhận thức giữa việc nghe một bài hát trực tiếp và nghe bản ghi âm qua tai nghe là rất khác nhau.

  • Perceptual learning occurs when the brain is able to make sense of previously confusing or ambiguous stimuli over time.

    Học tập nhận thức xảy ra khi não có thể hiểu được các kích thích trước đây gây nhầm lẫn hoặc mơ hồ theo thời gian.

  • In some individuals, sensory integration disorders lead to difficulties with perceptual integration, making it challenging to process and interpret sensory input.

    Ở một số cá nhân, rối loạn tích hợp cảm giác dẫn đến khó khăn trong quá trình tích hợp nhận thức, gây khó khăn cho việc xử lý và diễn giải thông tin cảm giác.

  • Psychologists study perceptual development in children, which includes the way they learn to distinguish different shapes, colors, and textures.

    Các nhà tâm lý học nghiên cứu sự phát triển nhận thức ở trẻ em, bao gồm cách trẻ học cách phân biệt các hình dạng, màu sắc và kết cấu khác nhau.

  • Visual agnosia is a neurological disorder that affects perceptual recognition, making it difficult to identify familiar objects or symbols despite intact vision.

    Mất nhận thức thị giác là một rối loạn thần kinh ảnh hưởng đến khả năng nhận thức, khiến người bệnh khó nhận biết các vật thể hoặc biểu tượng quen thuộc mặc dù thị lực vẫn bình thường.

  • The perceptual relationships between different objects and patterns in our environment help us navigate and understand the world around us.

    Mối quan hệ nhận thức giữa các đối tượng và mô hình khác nhau trong môi trường giúp chúng ta điều hướng và hiểu thế giới xung quanh.

  • Experiments in visual perception show that our brains can construct a three-dimensional mental model of the world from two-dimensional images.

    Các thí nghiệm về nhận thức thị giác cho thấy não bộ của chúng ta có thể xây dựng mô hình tinh thần ba chiều về thế giới từ hình ảnh hai chiều.