hấp thụ
/əbˈzɔːbd//əbˈzɔːrbd/The word "absorbed" traces its roots back to the Latin verb "absorbere," meaning "to suck in" or "to swallow up." This verb is composed of "ad," meaning "to" or "toward," and "sorbere," meaning "to suck." Over time, "absorbere" evolved into the Old French word "absorber," and finally into the English word "absorbed" in the 16th century. The current meaning, referring to complete mental focus or the taking in of information, developed gradually as the concept of mental engagement evolved.
Khi tôi ngồi xuống đọc một cuốn tiểu thuyết bí ẩn hấp dẫn, tôi bị cuốn vào cốt truyện và quên mất thời gian.
Người nhạc sĩ chơi đàn ghi-ta điêu luyện đến mức khán giả hoàn toàn bị cuốn hút vào bản nhạc.
Giọng kể chuyện lôi cuốn của người kể chuyện đã cuốn hút tôi và khiến tôi hoàn toàn đắm chìm vào câu chuyện.
Kỹ thuật quay phim điêu luyện của đạo diễn đã khiến khán giả hoàn toàn đắm chìm vào thế giới siêu thực của bộ phim.
Tuyết rơi dày đặc và im lặng, hấp thụ mọi âm thanh và khiến thế giới trở nên tĩnh lặng.
Những mô tả sống động và các nhân vật phức tạp của tác giả đã hoàn toàn cuốn tôi vào thế giới của cuốn sách.
Sự tập trung cao độ của bác sĩ phẫu thuật cho phép ông hoàn toàn đắm chìm vào ca phẫu thuật, loại bỏ mọi sự xao nhãng khác.
Những chuyển động uyển chuyển của vũ công khiến khán giả hoàn toàn đắm chìm vào vẻ đẹp và sức mạnh của màn trình diễn.
Sự quyết tâm và tập trung của vận động viên cho phép cô ấy hoàn toàn đắm mình vào trò chơi, loại bỏ mọi sự sao nhãng.
Những lập luận thuyết phục và cách truyền đạt lôi cuốn của diễn giả đã hoàn toàn thu hút đám đông, khiến họ chú ý đến từng lời ông nói.
All matches