Definition of penal code

penal codenoun

Bộ luật hình sự

/ˈpiːnl kəʊd//ˈpiːnl kəʊd/

The term "penal code" refers to a legal document establishing a set of criminal laws and penalties for violations. The word "penal" is derived from the Latin word "poenalis," meaning "related to punishment." The concept of a penal code can be traced back to the Napoleonic Code, which was implemented in France in 1804. This comprehensive legal code, known as the "Code Pénal," included all criminal offenses and their corresponding punishments. The idea of a consolidated criminal code gained popularity across Europe, and many countries followed France's lead in creating their own penal codes. Today, most countries have a written penal code to provide clarity, consistency, and certainty on criminal laws and penalties for offenses, thereby protecting citizens' rights and promoting justice.

namespace
Example:
  • According to Section 212 of the penal code, theft is defined as the unlawful taking of another's property with the intent to permanently deprive them of it.

    Theo Điều 212 của Bộ luật hình sự, trộm cắp được định nghĩa là hành vi chiếm đoạt tài sản của người khác một cách trái pháp luật với mục đích tước đoạt vĩnh viễn tài sản đó.

  • The individual was charged with a violation of Article 154 of the penal code, which outlines the offense of aggravated assault.

    Cá nhân này bị buộc tội vi phạm Điều 154 của bộ luật hình sự, trong đó nêu rõ tội tấn công nghiêm trọng.

  • Under the provisions of Article 134 of the penal code, embezzlement is classified as a criminal offense with varying penalties based on the value of the property involved.

    Theo quy định tại Điều 134 Bộ luật hình sự, tham ô được coi là tội hình sự với mức hình phạt khác nhau tùy theo giá trị tài sản tham ô.

  • The defendant pleaded guilty to the charges of fraud, as prescribed by Article 229 of the penal code, which specifically prohibits deception for personal gain.

    Bị cáo đã nhận tội lừa đảo theo quy định tại Điều 229 Bộ luật hình sự, trong đó nghiêm cấm hành vi lừa đảo để trục lợi.

  • The penal code states that any individual found guilty of online sexual exploitation of children, as outlined in Article 245, will be subjected to severe civil and criminal penalties.

    Bộ luật hình sự quy định rằng bất kỳ cá nhân nào bị kết tội khai thác tình dục trẻ em trực tuyến, như được nêu trong Điều 245, sẽ phải chịu các hình phạt dân sự và hình sự nghiêm khắc.

  • Investigators gathered evidence leading to the arrest and subsequent indictment of the suspect on charges of murder, in accordance with Article 230 of the penal code.

    Các nhà điều tra đã thu thập bằng chứng dẫn đến việc bắt giữ và truy tố nghi phạm về tội giết người theo Điều 230 của Bộ luật hình sự.

  • The penal code delineates that a person found guilty of terrorism, as defined in Article 239, can be sentenced to a maximum penalty of life imprisonment.

    Bộ luật hình sự quy định rằng một người bị kết tội khủng bố, theo định nghĩa tại Điều 239, có thể bị phạt tù chung thân.

  • The individual was convicted of drug trafficking, as outlined in Article 252 of the penal code, and has been sentenced to a mandatory minimum prison term.

    Cá nhân này bị kết tội buôn bán ma túy theo quy định tại Điều 252 của Bộ luật hình sự và đã bị tuyên án tù tối thiểu bắt buộc.

  • The perpetrator of extortion, as defined by Article 303 of the penal code, is potentially liable for both criminal and civil penalties.

    Kẻ tống tiền, theo định nghĩa tại Điều 303 Bộ luật hình sự, có khả năng phải chịu cả hình phạt hình sự và hình sự dân sự.

  • According to the penal code, funds derived from acts of corruption, as specified in Article 21, may be confiscated as a criminal penalty.

    Theo Bộ luật hình sự, tiền có được từ hành vi tham nhũng, theo quy định tại Điều 21, có thể bị tịch thu như một hình phạt hình sự.