một cách cầu kỳ
/pɪˈdæntɪkli//pɪˈdæntɪkli/The word "pedantically" has its roots in the Latin phrase "pedantem imitari," which means "to imitate a pedant." A pedant is a person who is overly concerned with minor details, often to the point of being tedious or annoying. The word "pedantically" was first used in the 17th century to describe someone who is overly precise or meticulous in their language or actions. It was often used to criticize someone for being too nitpicky or overly concerned with trivial details. In modern usage, "pedantically" is often used to describe someone who is excessively concerned with accuracy, precision, or detail, often to the point of being pedantic or overbearing.
Giáo sư giảng bài một cách khó hiểu về các quy tắc ngữ pháp, nhấn mạnh vào những chi tiết nhỏ mà hầu hết sinh viên không quan tâm.
Bạn trai của bạn tôi có vẻ thích thể hiện kiến thức sâu rộng của mình về những sự kiện khó hiểu một cách khoa trương, ngay cả khi không cần thiết.
Phong cách viết của tác giả chứa đầy những giải thích mang tính giáo điều, khiến cho văn bản có cảm giác quá hàn lâm và khô khan.
Trong suốt trận đấu, trọng tài điều hành trận đấu một cách rất nghiêm khắc, chỉ trích những lỗi vi phạm nhỏ mà hầu hết người chơi thậm chí còn không để ý.
Câu trả lời của giáo viên cho những câu hỏi của chúng tôi quá khó hiểu đến nỗi chúng tôi hầu như không hiểu cô ấy đang nói gì.
Các cuộc thảo luận của nhà sử học chứa đầy những chi tiết mang tính giáo điều, khiến người bình thường khó có thể theo dõi được câu chuyện.
Điểm ngữ pháp và dấu câu trong cuốn sách của tác giả được chấm theo cách rất cầu kỳ, như thể bà đang kiểm tra kiến thức của người đọc.
Bài giảng của nhà ngữ pháp rất chính xác và khoa học, khiến cho khán giả có cảm giác hơi sợ hãi.
Bình luận của biên tập viên về bản thảo chủ yếu tập trung vào ngữ pháp và dấu câu, thay vì toàn bộ nội dung.
Sự chính xác một cách khoa trương trong cách sử dụng ngôn ngữ của người này gần như là sự kiêu ngạo và khiến người khác khó chịu.