sự tiêu khiển
/ˈpɑːstaɪm//ˈpæstaɪm/The word "pastime" has its roots in Old English. The word "past" comes from the Middle English word "paster," which means "to pass" or "to spend time." The suffix "-time" comes from Old English "-tīma," which means "a period of time." So, the word "pastime" literally means "to spend time" or "to pass one's time." In the 14th century, the word "pastime" began to be used to describe leisure activities, such as sports, games, or hobbies. Over time, the word's meaning expanded to include any enjoyable or recreational pursuit. Today, people might describe activities like reading, hiking, or playing music as their "pastime." Throughout its history, the word "pastime" has maintained its connotation of relaxation and enjoyment, providing a way to describe how we choose to spend our free time.
Jane thích dành buổi tối để đan lát vì đó là trò tiêu khiển yêu thích của cô.
Xem thể thao trên TV là thú vui tiêu khiển phổ biến của nhiều người.
Vẽ tranh là một trò tiêu khiển thư giãn có thể giúp giảm căng thẳng.
Đọc sách là một thú vui phổ biến giúp mọi người thoát khỏi thế giới thực tại.
Khi nghỉ hưu, Phil đã coi việc làm vườn như một thú vui mới.
Viết thơ là một thú vui đơn độc cho phép suy ngẫm sâu sắc.
Liz thích đi bộ đường dài như một thú vui giải trí vì nó cho phép cô kết nối với thiên nhiên.
Cờ vua là trò chơi trí tuệ đòi hỏi cả chiến lược và sự tập trung.
Nghe nhạc là thú vui phổ biến mang lại niềm vui cho mọi người ở mọi lứa tuổi.
Solitaire là trò tiêu khiển thư giãn mà bạn có thể chơi một mình hoặc cùng người khác.