Definition of avocation

avocationnoun

avocation

/ˌævəˈkeɪʃn//ˌævəˈkeɪʃn/

The word "avocation" has a rich history dating back to the 15th century. It originates from the Latin phrase "avocare," which means "to call away" or "to devote to." In the 15th century, the word "avocation" referred to a secular or worldly calling, as opposed to a religious vocation. Over time, the meaning of the word evolved to describe a secondary or subsidiary pursuit that one engages in outside of their main occupation or profession. In the 17th and 18th centuries, the term "avocation" took on a more positive connotation, referring to a hobby or activity that brings joy and satisfaction to an individual. Today, the word is often used to describe a person's passion or enthusiasm for a particular activity, beyond their primary profession or duty.

Summary
type danh từ
meaningcông việc phụ; việc lặt vặt
meaningkhuynh hướng, xu hướng, chí hướng
meaningsự tiêu khiển, sự giải trí
namespace
Example:
  • Hiking is Jane's avocation, as she spends most weekends exploring new trails in the mountains.

    Đi bộ đường dài là sở thích của Jane, cô dành hầu hết các ngày cuối tuần để khám phá những con đường mòn mới trên núi.

  • In addition to her demanding career as a lawyer, Sarah pursues her avocation of painting in the evenings.

    Ngoài sự nghiệp luật sư đầy áp lực, Sarah còn theo đuổi sở thích vẽ tranh của mình vào buổi tối.

  • Tim's avocation is cooking, and he enjoys hosting dinner parties where he can showcase his culinary skills.

    Sở thích của Tim là nấu ăn và anh thích tổ chức các bữa tiệc tối, nơi anh có thể thể hiện tài năng nấu nướng của mình.

  • As a professional athlete, Jill's job is her vocation, but she golfs in her free time as a personal avocation.

    Là một vận động viên chuyên nghiệp, công việc chính là thiên chức của Jill, nhưng cô cũng chơi golf vào thời gian rảnh rỗi như một thú vui cá nhân.

  • John's avocation is visiting museums and art galleries, and he frequently takes trips to major cultural centers around the world.

    Sở thích của John là tham quan các bảo tàng và phòng trưng bày nghệ thuật, và anh thường xuyên đi đến các trung tâm văn hóa lớn trên thế giới.

  • Playing the piano is Mark's avocation, and he finds solace in practicing at night when his busy schedule allows.

    Chơi piano là thú vui của Mark và anh tìm thấy niềm an ủi khi luyện tập vào ban đêm khi lịch trình bận rộn cho phép.

  • Writing is Sophia's avocation, and she has published several short stories and essays in literary magazines.

    Viết lách là sở thích của Sophia và cô đã xuất bản một số truyện ngắn và tiểu luận trên các tạp chí văn học.

  • Although she works as a teacher during the week, Rachel's true passion is singing, and she spends her weekends performing at local venues.

    Mặc dù làm giáo viên vào các ngày trong tuần, nhưng niềm đam mê thực sự của Rachel là ca hát, và cô dành thời gian cuối tuần để biểu diễn tại các địa điểm địa phương.

  • James' hobby of making pottery has become a full-fledged avocation, as he now sells his wares at artisan markets and galleries.

    Sở thích làm đồ gốm của James đã trở thành một nghề chính thức, vì hiện tại anh bán sản phẩm của mình tại các chợ thủ công mỹ nghệ và phòng trưng bày.

  • As an aspiring chef, Maria's avocation is experimenting with new recipes and flavors, which she shares with her friends and family at weekly dinner parties.

    Là một đầu bếp đầy tham vọng, sở thích của Maria là thử nghiệm những công thức và hương vị mới, cô chia sẻ những điều này với bạn bè và gia đình tại các bữa tiệc tối hàng tuần.