Definition of pastille

pastillenoun

Pastille

/ˈpæstəl//pæˈstiːl/

The word "pastille" has its roots in the Middle East, specifically in the Arab world. In Arabic, the word "pastil" or "bastila" refers to a sweet pastry, typically filled with almonds, sesame, honey, and spices. The pastry is shaped into a ball or cone and coated in semolina and sesame seeds before being baked or fried. The dish made its way to Europe during the Crusades, and the French adopted the dish, modifying it to suit their tastes. The French version of pastille, called "pastille," is typically more savory, made with a variety of seasonings and spices, often including cinnamon, cloves, and nutmeg. The name "pastille" may also derive from the Old French word "pastele," meaning "to mold" or "to shape." This nod to its original shape may indicate that the French version of the dish follows more closely the traditional, cone-shaped Middle Eastern pastry. The popularity of pastille rose in the 17th and 18th centuries, especially in France, where it was considered elegant and sophisticated. However, as tastes changed, the dish fell out of favor, and today, it is less commonly found in French cuisine. Nevertheless, the pastille remains a symbol of French culinary heritage and serves as a testament to the long-standing cultural and culinary ties between the Middle East and Europe.

Summary
type danh từ
meaninghương thỏi
meaningkẹo viên thơm; thuốc viên thơm
namespace
Example:
  • Sarah placed a strawberry pastille in her mouth, savoring the tangy sweetness that melted on her tongue.

    Sarah đưa một viên kẹo dâu tây vào miệng, thưởng thức vị ngọt chua tan chảy trên đầu lưỡi.

  • After a hearty meal, Mark reached for a spicy ginger pastille to cleanse his palate.

    Sau bữa ăn thịnh soạn, Mark với tay lấy một viên kẹo gừng cay để làm sạch vòm miệng.

  • The bakery's pastilles came in a variety of flavors, including lemon, orange, and raspberry.

    Kẹo ngậm của tiệm bánh có nhiều hương vị khác nhau, bao gồm chanh, cam và mâm xôi.

  • Emma popped a peppermint pastille into her mouth as a breath mint, leaving behind a refreshing aftertaste.

    Emma cho một viên kẹo bạc hà vào miệng như một viên kẹo bạc hà để lại hương thơm sảng khoái sau khi ngậm.

  • Tyler's favorite pastilles were the chocolate-covered ones, which satisfied his sweet tooth.

    Loại kẹo ngậm ưa thích của Tyler là loại phủ sô-cô-la, giúp thỏa mãn sở thích ăn đồ ngọt của anh.

  • During their tea time, the women served delicious boiled sweets, including pastilles, on a silver tray.

    Trong giờ uống trà, những người phụ nữ phục vụ những món kẹo luộc ngon lành, bao gồm cả kẹo pastille, trên một chiếc khay bạc.

  • The pastry chef skilfully rolled out lavender pastilles, ensuring each piece was perfectly fragrant.

    Người thợ làm bánh khéo léo cán những viên kẹo hương hoa oải hương, đảm bảo mỗi viên đều có mùi thơm hoàn hảo.

  • In the morning, Lisa grabbed an orange pastille for her commute, promising to stop binge-drinking coffee all day.

    Buổi sáng, Lisa cầm theo một viên kẹo cam để đi làm, hứa sẽ ngừng uống cà phê suốt cả ngày.

  • The pantry was filled with colorful pastilles in every corner, from sour cherry to smoky paprika.

    Tủ đựng thức ăn chứa đầy những viên kẹo nhiều màu sắc ở mọi góc, từ vị anh đào chua đến vị ớt bột hun khói.

  • Jacob's mother used to make fruit pastilles during summers, reminding him fondly of his childhood.

    Mẹ của Jacob thường làm kẹo trái cây vào mùa hè, giúp cậu nhớ lại tuổi thơ một cách trìu mến.

Related words and phrases