Definition of pal around

pal aroundphrasal verb

bạn bè xung quanh

////

The expression "pal around" has its roots in the mid-19th century, when "pal" was used as a slang term for a close friend or companion. The exact origin of "pal" is uncertain, but some theories suggest that it could have come from the phrase "fellow pal" (meaning a good fellow or a friend) or from the expression "palmer" (meaning a traveler who carried a pilgrim's staff). The verb "to around" also has a long history, dating back to Old English ("owerroundan," meaning to move about, surround, or enclose). The meaning of "to around" evolved over time to refer to moving aimlessly or idly, and eventually transformed into a slang term for hanging out or socializing in the late 19th century. The combination of "pal" and "around" to form "pal around" is believed to have emerged in the 1920s and 1930s, during the golden age of jazz and the rise of the urban vernacular. The expression has been commonly used throughout the 20th century and continues to be a part of modern slang today. So, in summary, "pal around" can be traced back to the mid-19th century, with "pal" originating from slang terms for friends and companions, and "around" being a phrase meaning to move aimlessly or hang out.

namespace
Example:
  • My childhood best friend and I have been pals since kindergarten.

    Người bạn thân thời thơ ấu của tôi và tôi đã là bạn từ hồi mẫu giáo.

  • She's been a loyal pal through thick and thin.

    Cô ấy luôn là người bạn trung thành trong mọi hoàn cảnh.

  • Let's hang out this weekend and catch up like old pals.

    Chúng ta hãy đi chơi vào cuối tuần này và gặp lại nhau như những người bạn cũ nhé.

  • He's a great pal to have around when you need a listening ear.

    Anh ấy là người bạn tuyệt vời khi bạn cần một người lắng nghe.

  • She's been trying to set me up with her pal from work.

    Cô ấy đã cố gắng giới thiệu tôi với bạn cùng công ty của cô ấy.

  • Our families have been close pals for years.

    Gia đình chúng tôi đã là bạn thân thiết trong nhiều năm.

  • I'm always grateful to have such a dependable pal by my side.

    Tôi luôn biết ơn vì có một người bạn đáng tin cậy như vậy bên cạnh mình.

  • They've been pals for so long that it's hard to remember when they first met.

    Họ đã là bạn lâu đến nỗi khó mà nhớ được lần đầu tiên họ gặp nhau là khi nào.

  • Our new neighbors seem like nice pals.

    Những người hàng xóm mới của chúng tôi có vẻ là những người bạn tốt.

  • They became instant pals as soon as they met at the coffee shop.

    Họ đã trở thành bạn thân ngay khi gặp nhau ở quán cà phê.