Definition of overzealous

overzealousadjective

quá nhiệt tình

/ˌəʊvəˈzeləs//ˌəʊvərˈzeləs/

The word "overzealous" is an adjective that refers to someone or something that is excessively enthusiastic or vigorous in manner, thought, or deed. The term has its roots in the 15th-century words "zealous" and "over", combining to convey the idea of going beyond what is reasonable or necessary. Zealous itself comes from the Latin "zealos", meaning eager or fervent, while "over" comes from the Old English "ofer", meaning beyond or excessive. The earliest recorded use of "overzealous" dates back to the 16th century, with the three-volume dictionary "A New Dictionary of the Terms and Phrases Mostly Used in England" (1659) defining it as "over-zealous, or over-ardent in anything". Throughout history, the phrase has been used to describe individuals, actions, or attitudes that exhibit a level of passion, dedication, or fervor that is both admirable and potentially extreme.

Summary
type tính từ
meaningquá hăng hái, quá tích cực
namespace
Example:
  • The salesperson's overzealous enthusiasm during the presentation left the customer feeling overwhelmed and uncomfortable.

    Sự nhiệt tình quá mức của nhân viên bán hàng trong buổi thuyết trình khiến khách hàng cảm thấy choáng ngợp và không thoải mái.

  • The overzealous volunteer was more interested in taking charge than actually listening to the ideas of others.

    Người tình nguyện quá nhiệt tình này quan tâm đến việc nắm quyền hơn là lắng nghe ý tưởng của người khác.

  • After acres of carpet had been overzealously scrubbed, the smell of cleaning solution still permeated the air.

    Sau khi hàng mẫu thảm được kỳ cọ quá mức, mùi dung dịch tẩy rửa vẫn còn lan tỏa trong không khí.

  • The overzealous athlete's intense training routine took a toll on their body, causing recurring injuries.

    Thói quen tập luyện cường độ cao quá mức của vận động viên này đã ảnh hưởng đến cơ thể của họ, gây ra chấn thương tái phát.

  • Edgar's overzealous baking led to a kitchen cluttered with ingredients and baked goods spilling out of every drawer and cabinet.

    Việc Edgar quá nhiệt tình làm bánh khiến cho căn bếp bừa bộn với các nguyên liệu và đồ nướng tràn ra từ mọi ngăn kéo và tủ.

  • The overzealous parent's attempts to cultivate their child's interest in music were both sweet and insistent, yet ultimately exhausting.

    Những nỗ lực quá mức của cha mẹ nhằm vun đắp sở thích âm nhạc của con mình vừa ngọt ngào vừa kiên trì, nhưng cuối cùng lại mệt mỏi.

  • The overzealous student's meticulous note-taking during lectures left them with dozens of illegible pages stuffed in their bag.

    Việc ghi chép tỉ mỉ trong giờ học của sinh viên quá nhiệt tình này khiến họ phải nhét hàng chục trang giấy không thể đọc được vào cặp.

  • The overzealous father's vigorous planting left the vegetable garden overflowing with a surplus that could only be shared with grateful neighbors.

    Nhờ sự chăm chỉ trồng trọt của người cha quá nhiệt tình mà khu vườn rau tràn ngập rau quả dư thừa, chỉ có thể chia sẻ với những người hàng xóm biết ơn.

  • Due to Mr. Smith's overzealous pest control methods, the lawn was mistakenly coated with a thick layer of chemicals that rendered the soil unable to grow anything for months.

    Do phương pháp diệt trừ sâu bệnh quá mức của ông Smith, bãi cỏ đã bị phủ một lớp hóa chất dày khiến đất không thể trồng bất cứ thứ gì trong nhiều tháng.

  • The overzealous DJ's use of the volume button left the entire party wincing in discomfort and longing for hushed conversation.

    Việc DJ quá nhiệt tình sử dụng nút âm lượng khiến cả bữa tiệc nhăn mặt vì khó chịu và mong muốn được trò chuyện thì thầm.