Definition of eager

eageradjective

háo hức, hăm hở

/ˈiːɡə/

Definition of undefined

The word "eager" has its roots in Old English. The term "eagor" or "eager" is derived from the Proto-Germanic word "*agiz" which means "fierce" or "zealous". This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "edge" or "edge" meaning a cutting or sharp side. In Old English, the word "eagor" was used to describe a quality of being ardent, passionate, or enthusiastic. This sense of eagerness or zeal was often applied to actions such as fighting, lovemaking, or other intense behaviors. Over time, the meaning of "eager" expanded to include a sense of anticipation or impatience, such as being eager for something to happen.

Summary
type tính từ
meaningham, háo hức, hăm hở, thiết tha, hau háu
exampleeager for learning: ham học
exampleeager for gain: hám lợi
exampleeager glance: cái nhìn hau háu
meaningnồng (rượu...)
meaning(từ cổ,nghĩa cổ) rét ngọt
namespace
Example:
  • Mary is eagerly awaiting her promotion at work.

    Mary đang háo hức chờ đợi sự thăng tiến trong công việc.

  • Jake couldn't stop himself from eagerly devouring the last slice of pizza.

    Jake không thể ngừng việc háo hức ăn hết miếng pizza cuối cùng.

  • The students were eager to begin their exams and move on to their summer break.

    Các em học sinh háo hức bắt đầu kỳ thi và bước vào kỳ nghỉ hè.

  • After weeks of training, Sarah was eager to finally compete in the marathon.

    Sau nhiều tuần tập luyện, Sarah háo hức được tham gia cuộc thi chạy marathon.

  • The chef's eager eyes moved from plate to plate as he examined each dish with pride.

    Ánh mắt háo hức của người đầu bếp di chuyển từ đĩa này sang đĩa khác khi ông kiểm tra từng món ăn một cách đầy tự hào.

  • As soon as the storm cleared, Emma eagerly jumped in her car to drive to the beach.

    Ngay khi cơn bão tan, Emma háo hức nhảy lên xe để lái đến bãi biển.

  • The CEO proudly presented the company's newest product, which was eagerly received by the audience.

    Tổng giám đốc điều hành tự hào giới thiệu sản phẩm mới nhất của công ty và được khán giả nhiệt liệt đón nhận.

  • Mike was eager to introduce his new girlfriend to his family, eager to show off his rewarding relationship.

    Mike háo hức giới thiệu bạn gái mới với gia đình, háo hức khoe khoang mối quan hệ đáng trân trọng của mình.

  • The shoppers eagerly streamed into the store as soon as the doors opened on Black Friday.

    Người mua sắm háo hức đổ xô vào cửa hàng ngay khi cửa mở vào ngày Thứ Sáu Đen.

  • The writer eagerly typed away at her keyboard, consumed by the passion she felt for her craft.

    Người viết háo hức gõ phím, đắm chìm trong niềm đam mê với nghề của mình.

Related words and phrases