hướng ngoại
/ˈaʊtwədli//ˈaʊtwərdli/The word "outwardly" stems from the Middle English "outward," which itself comes from Old English "ūtwærde," meaning "toward the outside." It combines "ūt" (out) and "weard" (toward). The "ly" suffix, signifying "like" or "in a manner," was added later, creating "outwardly" in the 14th century. Essentially, "outwardly" describes something that appears or manifests on the outside, regardless of what might be happening within.
Mặc dù đau khổ nhưng bề ngoài anh vẫn vui vẻ trong bữa tiệc văn phòng.
Trong cuộc họp hội đồng quản trị, CEO tỏ ra rất bình tĩnh, mặc dù những người trong cuộc biết rằng bà đang âm thầm vật lộn với những rắc rối của công ty.
Nghi phạm có vẻ bình tĩnh trong suốt cuộc thẩm vấn của cảnh sát, nhưng ánh mắt lại lộ rõ vẻ tội lỗi.
Nữ ca sĩ vẫn tỏ ra bình thản khi biết bồi thẩm đoàn đã ra phán quyết chống lại cô trong vụ kiện vi phạm bản quyền.
Trong suốt cuộc tranh luận, cô sinh viên này tỏ ra phẫn nộ, nhưng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu của cô lại thể hiện sự tôn trọng sâu sắc hơn đối với đội đối phương.
Vận động viên này tỏ ra rất vui mừng khi về đích, nhưng nét mặt anh lại buồn bã khi nhận ra mình đã hòa ở vị trí thứ ba.
Mặc dù bề ngoài phủ nhận tin đồn ngoại tình, nhưng những ngày được chính trị gia này ưu ái dường như sắp kết thúc.
Cô du khách tỏ ra thân thiện với người dân địa phương, nhưng cô đã nghe thấy tiếng rên rỉ bên trong nhà họ khiến cô cảnh giác.
Chính trị gia này đã ngoan ngoãn sử dụng mạng xã hội, đăng tải một thông điệp xin lỗi công khai sau khi bị phát hiện dính líu vào một vụ bê bối.
Tổng giám đốc điều hành tự hào trình bày hình ảnh công ty tươi sáng tại cuộc họp cổ đông thường niên, mặc dù các báo cáo về tình trạng quản lý tài chính yếu kém đã khởi xướng các cuộc điều tra nội bộ.