tàu quỹ đạo
/ˈɔːbɪtə(r)//ˈɔːrbɪtər/The word "orbiter" has its roots in Latin. In Latin, the word "orbis" means "circle" or "orbit," and "iter" means "journey" or "path." Together, the Latin phrase "orbiter" refers to something that moves in a circular path or circuit. In the context of space exploration, the term "orbiter" specifically refers to a spacecraft that orbits around a celestial body, such as a planet or moon. This term was first used in the 1950s and 1960s as NASA began to develop spacecraft capable of orbiting other planets. Over time, the term "orbiter" has become synonymous with spacecraft that enter into a stable orbit around a celestial body, rather than simply passing through or crashing into it.
Tàu thăm dò của NASA đã bay quanh Trái Đất nhiều lần, thu thập dữ liệu về bầu khí quyển và khí hậu của hành tinh này.
Cơ quan vũ trụ Nga có kế hoạch phóng tàu vũ trụ mới lên Trạm vũ trụ quốc tế vào năm 2021.
Kính viễn vọng không gian Hubble, một tàu vũ trụ nổi tiếng, đã hoạt động trong không gian hơn 30 năm, chụp những hình ảnh tuyệt đẹp về vũ trụ.
Tàu thăm dò sao Hỏa hiện đang hoạt động đang giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về địa lý và tiềm năng sinh sống của hành tinh đỏ.
Chương trình Khám phá của NASA đã lên kế hoạch phóng hai sứ mệnh tàu quỹ đạo hành tinh mới vào năm 2027.
Xe tự hành ESAEXOMARS của Cơ quan Vũ trụ Châu Âu sẽ được một tàu quỹ đạo theo sau để hỗ trợ liên lạc và sao lưu dữ liệu.
Tàu thăm dò này sẽ đi vào quỹ đạo dừng xung quanh bề mặt Sao Thủy vào thời điểm nào đó trong năm tới, sau gần một thập kỷ di chuyển qua không gian sâu thẳm.
Tàu thăm dò mới của Cơ quan Vũ trụ Quốc gia Trung Quốc được thiết lập để đo lường những thay đổi trong lớp vỏ Trái Đất và từ trường.
Các tàu vũ trụ như Galileo và Gaia tiếp tục thu thập thông tin có giá trị cho nghiên cứu khoa học và giám sát môi trường.
Các sứ mệnh tàu quỹ đạo đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy công nghệ vũ trụ vì chúng có thể tạo điều kiện thuận lợi cho các sứ mệnh trong tương lai như hạ cánh và thám hiểm có người lái.