Definition of asteroid

asteroidnoun

tiểu hành tinh

/ˈæstərɔɪd//ˈæstərɔɪd/

The word "asteroid" has its roots in Greek mythology. In the 19th century, astronomers began to discover small, rocky bodies orbiting the Sun. In 1801, an Italian astronomer named Giuseppe Piazzi discovered a small body orbiting between the orbits of Mars and Jupiter, which he named Ceres (after the Roman goddess of agriculture). Later, other similar bodies were found, and the term "asteroid" was coined by the German astronomer Heinrich Olbers. The name is derived from the Greek words "aster" (meaning "star") and "eidos" (meaning "form" or "shape"), as these celestial bodies were mistakenly thought to be stars at first. The term "asteroid" has since been widely adopted to describe these small, rocky bodies that orbit the Sun. Today, we know that asteroids can range in size from a few meters to hundreds of kilometers in diameter.

Summary
type danh từ
meaning(thiên văn học) hành tinh nhỏ
meaningpháo hoả tinh hình sao
type tính từ
meaninghình sao
namespace
Example:
  • Scientists have detected an asteroid approaching Earth, which could potentially collide with our planet in the year 2045.

    Các nhà khoa học đã phát hiện một tiểu hành tinh đang tiến gần đến Trái đất, có khả năng va chạm với hành tinh của chúng ta vào năm 2045.

  • Nasa is currently studying the asteroid belt between Mars and Jupiter, where thousands of asteroids are believed to be in orbit.

    NASA hiện đang nghiên cứu vành đai tiểu hành tinh giữa sao Hỏa và sao Mộc, nơi được cho là có hàng nghìn tiểu hành tinh đang quay quanh quỹ đạo.

  • The infamous asteroid 035 Cluh hit the Earth around 125,000 years ago, causing significant environmental changes and changing the course of human evolution.

    Tiểu hành tinh khét tiếng 035 Cluh đã va vào Trái đất cách đây khoảng 125.000 năm, gây ra những thay đổi đáng kể về môi trường và làm thay đổi quá trình tiến hóa của loài người.

  • The movie "Armageddon" featured a catastrophic scenario where an asteroid had to be destroyed before it caused mass extinction on Earth.

    Bộ phim "Armageddon" có cảnh tượng thảm khốc khi một tiểu hành tinh phải bị phá hủy trước khi nó gây ra sự tuyệt chủng hàng loạt trên Trái Đất.

  • NASA's Osiris-Rex mission aims to collect samples from the asteroid Bennu and return them to Earth for scientific analysis.

    Nhiệm vụ Osiris-Rex của NASA có mục đích thu thập các mẫu từ tiểu hành tinh Bennu và đưa chúng về Trái đất để phân tích khoa học.

  • The asteroid Ryugu, which has sparked interest for its potential of hosting life, was discovered by a Japanese spacecraft in 2018.

    Tiểu hành tinh Ryugu, nơi thu hút sự chú ý vì tiềm năng có thể chứa sự sống, đã được một tàu vũ trụ của Nhật Bản phát hiện vào năm 2018.

  • The asteroid Jupiter Trojan, which follow Jupiter's lead orbiting the Sun, can be a fertile ground for astronomers to study the origins of the solar system.

    Tiểu hành tinh Jupiter Trojan, di chuyển theo quỹ đạo của Sao Mộc quay quanh Mặt Trời, có thể là mảnh đất màu mỡ để các nhà thiên văn học nghiên cứu nguồn gốc của hệ mặt trời.

  • Near-Earth objects, such as asteroids and comets, are constantly monitored by astronomers in order to determine their potential threat to Earth.

    Các vật thể gần Trái Đất, chẳng hạn như tiểu hành tinh và sao chổi, thường xuyên được các nhà thiên văn học theo dõi để xác định mối đe dọa tiềm tàng của chúng đối với Trái Đất.

  • Astronomers have recently identified a very fast-moving asteroid that may potentially collide with Earth in the year 2182.

    Các nhà thiên văn học gần đây đã xác định được một tiểu hành tinh di chuyển rất nhanh có khả năng va chạm với Trái Đất vào năm 2182.

  • A recent meteor shower on Earth was attributed to the impact of small asteroids entering the Earth's atmosphere.

    Một trận mưa sao băng gần đây trên Trái Đất được cho là do tác động của các tiểu hành tinh nhỏ xâm nhập vào bầu khí quyển của Trái Đất.