Definition of okapi

okapinoun

okapi

/əʊˈkɑːpi//əʊˈkɑːpi/

The word "okapi" originates from the Lingala language, a Bantu language spoken in the Democratic Republic of Congo. In Lingala, the word "nkapi" means "indescribable" or "unseen" creature. The okapi, a giraffe-like animal native to the Congo, was first discovered in 1901 by British explorer Harry Johnston. He used the name "okapi" for the species, which refers to its exotic and elusive nature. The word "okapi" has since been adopted into many languages, including French, Italian, and English, and is widely recognized as the scientific name for the species. Despite its European origins, the name "okapi" reflects the indigenous peoples' awe and respect for the animal's mysterious and elusive nature.

Summary
type danh từ
meaning(động vật học) hươu đùi vằn
namespace
Example:
  • The okapi, a rare and elusive mammal found only in the dense rainforests of Congo, is also known as the "forest ghost" or the "okapi koala" due to its resemblance to these animals. However, despite its popularity among conservationists and animal lovers, the okapi remains an enigmatic and elusive creature about which very little is still known.

    Okapi, một loài động vật có vú hiếm và khó nắm bắt chỉ được tìm thấy trong các khu rừng nhiệt đới rậm rạp của Congo, còn được gọi là "bóng ma rừng" hoặc "okapi koala" do có vẻ ngoài giống với những loài động vật này. Tuy nhiên, mặc dù được các nhà bảo tồn và những người yêu động vật ưa chuộng, okapi vẫn là một sinh vật bí ẩn và khó nắm bắt mà vẫn còn rất ít thông tin về chúng.

  • Although a zoological survey conducted by a team of scientists in 2017 succeeded in locating a number of okapis in their natural habitat, there are still estimated to be fewer than 2,000 left in the wild, making the okapi a critically endangered species.

    Mặc dù một cuộc khảo sát động vật học do một nhóm các nhà khoa học tiến hành vào năm 2017 đã thành công trong việc định vị một số loài okapi trong môi trường sống tự nhiên của chúng, nhưng ước tính vẫn còn chưa đến 2.000 cá thể trong tự nhiên, khiến okapi trở thành loài cực kỳ nguy cấp.

  • The okapi is classified as a member of the antelope family (Bovidae), despite its resemblance to both koalas and tree-dwelling primates. Its diet consists mostly of leaves, making it a herbivore.

    Okapi được phân loại là thành viên của họ linh dương (Bovidae), mặc dù nó giống với cả gấu túi và các loài linh trưởng sống trên cây. Chế độ ăn của nó chủ yếu là lá cây, khiến nó trở thành động vật ăn cỏ.

  • The okapi is also known for its distinctive hourglass-shaped markings on its fur, which help to camouflage the nocturnal animal in the trees where it spends most of its time. These patterning also aid in communication with other okapis, helping to establish social hierarchies and mate selection.

    Okapi cũng được biết đến với các dấu hiệu hình đồng hồ cát đặc trưng trên bộ lông, giúp ngụy trang cho loài động vật sống về đêm này trên cây, nơi chúng dành phần lớn thời gian. Những hoa văn này cũng hỗ trợ giao tiếp với những con okapi khác, giúp thiết lập hệ thống phân cấp xã hội và lựa chọn bạn tình.

  • Due to habitat loss and hunting, okapis have been seen moving further into agricultural areas in search of food and shelter. This has led to conflicts with local farmers and decreased the availability of food for the animals, making the situation for okapis increasingly precarious.

    Do mất môi trường sống và nạn săn bắt, người ta thấy okapi di chuyển xa hơn vào các khu vực nông nghiệp để tìm kiếm thức ăn và nơi trú ẩn. Điều này dẫn đến xung đột với nông dân địa phương và làm giảm nguồn thức ăn cho động vật, khiến tình hình của okapi ngày càng bấp bênh.

  • In an effort to help preserve the okapi population and their habitat, conservation organizations have been working to establish protected areas, such as the Okapi Wildlife Reserve in the Ituri Forest, as well as implementing sustainable living practices for local communities living in close proximity to the reserve.

    Trong nỗ lực giúp bảo tồn quần thể okapi và môi trường sống của chúng, các tổ chức bảo tồn đã nỗ lực thành lập các khu bảo tồn, chẳng hạn như Khu bảo tồn động vật hoang dã Okapi trong Rừng Ituri, cũng như thực hiện các biện pháp sống bền vững cho cộng đồng địa phương sống gần khu bảo tồn.

  • Despite the efforts of conservationists, the future of the okapi remains uncertain, with continued habitat loss, disease outbreaks, and human encroachment making it increasingly challenging for this elusive and endangered species to survive.

    Bất chấp những nỗ lực của các nhà bảo tồn, tương lai của loài okapi vẫn còn bất định vì môi trường sống tiếp tục bị mất, dịch bệnh bùng phát và sự xâm lấn của con người khiến loài khó nắm bắt và có nguy cơ tuyệt chủng này ngày càng khó tồn tại.

  • In recent years, the okapi has become something of a cultural icon in Congo, appearing on the country's currency and serving as a symbol of national pride. As awareness of the okapi's plight grows,

    Trong những năm gần đây, okapi đã trở thành một biểu tượng văn hóa ở Congo, xuất hiện trên tiền tệ của đất nước và là biểu tượng của lòng tự hào dân tộc. Khi nhận thức về hoàn cảnh khốn khổ của okapi ngày càng tăng,