Definition of box office

box officenoun

phòng vé

/ˈbɒks ɒfɪs//ˈbɑːks ɑːfɪs/

The term "box office" initially referred to the location inside a theater where tickets were sold and collected. In historic theaters, this was typically a small booth or kiosk with a window, known as a "ticket office," which was often mounted on a movable platform or "booth" to elevate the ticket seller's view. Over time, the two words "ticket" and "booth" became interchangeable, leading to the use of "box office" as a catch-all term for the location where movie tickets are sold. The origin of the "box" in "box office" remains unclear, with some suggesting that it refers to the small box-like structure that held the money inside the booth, while others propose that it might have been influenced by the term "hoy exhibitor," meaning "movie screen box office," which was popular in the early days of silent films in Britain. Regardless, the term "box office" has become deeply ingrained in the film industry, and is now used to describe the financial success of a movie, measured by the sales at its box office.

namespace
Example:
  • "The new action movie has been breaking box office records with its thrilling scenes and charismatic lead actor."

    "Bộ phim hành động mới này đã phá vỡ kỷ lục phòng vé với những cảnh quay ly kỳ và nam diễn viên chính lôi cuốn."

  • "The romantic comedy flopped at the box office with only a few hundred dollars in sales on opening weekend."

    "Bộ phim hài lãng mạn này thất bại ở phòng vé khi chỉ thu được vài trăm đô la doanh thu vào cuối tuần đầu công chiếu."

  • "The horror movie topped the box office last weekend, scaring audiences with its terrifying plot and special effects."

    "Bộ phim kinh dị này đã đứng đầu phòng vé vào cuối tuần trước, khiến khán giả sợ hãi vì cốt truyện đáng sợ và hiệu ứng đặc biệt."

  • "The animation film has been a massive hit at the box office, displaying both emotional and comedic moments that resonate with audiences of all ages."

    "Bộ phim hoạt hình này đã gây được tiếng vang lớn tại phòng vé, thể hiện cả những khoảnh khắc cảm xúc lẫn hài hước, thu hút được khán giả ở mọi lứa tuổi."

  • "The indie film had a limited release, but it still managed to earn a decent amount at the box office thanks to positive reviews and word-of-mouth buzz."

    "Bộ phim độc lập này được phát hành giới hạn, nhưng vẫn thu được một khoản doanh thu kha khá tại phòng vé nhờ những đánh giá tích cực và sự truyền miệng."

  • "The superhero blockbuster has grossed over $1 billion at the box office, cementing its place as one of the highest-grossing movies of all time."

    "Bộ phim bom tấn siêu anh hùng này đã thu về hơn 1 tỷ đô la tại phòng vé, củng cố vị trí là một trong những bộ phim có doanh thu cao nhất mọi thời đại."

  • "The foreign language film failed to connect with audiences, resulting in a disappointing box office performance."

    "Bộ phim tiếng nước ngoài không thu hút được khán giả, dẫn đến doanh thu phòng vé đáng thất vọng."

  • "The biopic about the famous musician has exceeded expectations at the box office, thanks to the wide appeal of its subject matter and talented cast."

    "Bộ phim tiểu sử về nhạc sĩ nổi tiếng này đã vượt quá mong đợi tại phòng vé nhờ sức hấp dẫn rộng rãi của chủ đề và dàn diễn viên tài năng."

  • "The documentary about climate change received rave reviews but struggled at the box office due to its heavy subject matter and lack of marketing."

    "Bộ phim tài liệu về biến đổi khí hậu nhận được nhiều đánh giá tích cực nhưng lại gặp khó khăn ở phòng vé do nội dung quá nặng nề và thiếu hoạt động tiếp thị."

  • "The awards season drama has been a surprise box office hit, capturing the attention of audiences with its thought-provoking storyline and standout performances."

    "Bộ phim truyền hình mùa giải thưởng này đã gây bất ngờ về doanh thu phòng vé, thu hút sự chú ý của khán giả bằng cốt truyện khơi gợi suy nghĩ và diễn xuất xuất sắc."

Related words and phrases

All matches