Definition of offhandedly

offhandedlyadverb

một cách tùy tiện

/ˌɒfˈhændɪdli//ˌɔːfˈhændɪdli/

The word "offhandedly" has a rich history. It originated in the 15th century from the Old English words "off" meaning "from" or "away" and "hended" meaning "hand". Initially, the word referred to an action performed with a hand or a blow given with the palm. Over time, the phrase evolved to describe an action done carelessly or without much thought, as if with a throw of the hand.

Summary
typephó từ
meaningmột cách tự nhiên, một cách thoải mái; không khách sáo
exampleshe dances offhandedly-cô nhảy một cách tự nhiên
namespace
Example:
  • The speaker offhandedly mentioned that they would be traveling out of town next week.

    Người nói chuyện vô tình nói rằng họ sẽ đi công tác xa vào tuần tới.

  • She offhandedly commented on the weather, noting that it seemed like summer had come to stay.

    Cô ấy vô tình bình luận về thời tiết, lưu ý rằng có vẻ như mùa hè đã đến và sẽ ở lại đây.

  • During the job interview, the candidate offhandedly slipped in that they had previously worked for a Fortune 500 company.

    Trong buổi phỏng vấn xin việc, ứng viên đã vô tình tiết lộ rằng họ đã từng làm việc cho một công ty nằm trong danh sách Fortune 500.

  • The customer offhandedly asked the waiter for a recommendation from the menu, as she was in the mood to try something new.

    Khách hàng vô tình hỏi người phục vụ về một món ăn trong thực đơn vì cô ấy đang muốn thử một món mới.

  • Offhandedly, the athlete shared that they were in the midst of training for a marathon.

    Vận động viên này chia sẻ một cách thoải mái rằng họ đang trong quá trình luyện tập cho một cuộc chạy marathon.

  • As they chatted, she offhandedly dropped a hint that she had just received a major promotion at work.

    Trong lúc họ trò chuyện, cô ấy vô tình nói bóng gió rằng cô vừa được thăng chức lớn ở công ty.

  • He offhandedly suggested that they all try a new restaurant that had recently opened in town.

    Anh ấy vô tình gợi ý rằng mọi người nên thử một nhà hàng mới khai trương trong thị trấn.

  • While discussing their weekend plans, she offhandedly mentioned that she was going to a charity event that evening.

    Trong khi thảo luận về kế hoạch cuối tuần, cô ấy vô tình nhắc đến việc cô ấy sẽ tham dự một sự kiện từ thiện vào tối hôm đó.

  • As they conversed, he offhandedly joked about taking a year off to travel the world.

    Trong lúc trò chuyện, anh ấy vô tình nói đùa về việc sẽ nghỉ một năm để đi du lịch vòng quanh thế giới.

  • During the presentation, the speaker offhandedly made a self-deprecating comment about their public speaking abilities, causing the audience to chuckle.

    Trong bài thuyết trình, diễn giả đã vô tình đưa ra lời bình luận tự hạ thấp khả năng nói trước công chúng của mình, khiến khán giả bật cười.