Definition of nu

nunoun

không

/njuː//njuː/

The word "nu" has its origins in Old Norse, an extinct language spoken by the Vikings in Scandinavia during the Middle Ages. In Old Norse, "nu" literally translates to "now" or "at this time," and it was used as a grammatical adjunct, indicating a present-tense verb form. Over time, "nu" evolved in the Scandinavian languages, eventually becoming "nu" in modern Danish and Norwegian, and "ny" (meaning "now" in modern Swedish). In Icelandic, "nu" remains a separate word, with its original meaning intact. In English, "nu" has been adopted as a musical term, primarily through the popularity of the jazz musician, George Russell. Russell coined the term "Modal Interchange," which he described as "nes advance modal nuclei" (a term he later condensed to "nu"). This term was used to describe a specific type of music, characterized by a focus on modal jazz structures (rather than chord progressions). The term "nu" has also gained popularity in recent years as the name of a music genre that originated in New Zealand during the 1990s. The style is characterized by its use of electronic instruments, sampling, and the integration of Maori and Pasifika musical elements. In this context, "nu" is used as a shortened version of the term "Patirerehockey," a Maori phrase that translates to "new hockey." In both musical contexts, the use of "nu" signals a departure from the traditional structures and conventions of the respective genres. It represents a new, innovative style, a sign of the constant evolution and adaptation of music.

Summary
typeDefault_cw
meaningnuy (ν)
namespace
Example:
  • The nuanced differences in dialect between the rural and urban areas of the country were fascinating to listen to.

    Sự khác biệt tinh tế trong phương ngữ giữa vùng nông thôn và thành thị của đất nước thật thú vị khi lắng nghe.

  • The author's use of nuanced language in the novel helped to provide a deeper understanding of the characters' emotions.

    Việc tác giả sử dụng ngôn ngữ tinh tế trong tiểu thuyết đã giúp hiểu sâu hơn về cảm xúc của các nhân vật.

  • The politician's response to the crisis exhibited a nuanced approach that took into account the complexities of the situation.

    Phản ứng của chính trị gia trước cuộc khủng hoảng thể hiện cách tiếp cận tinh tế, có tính đến sự phức tạp của tình hình.

  • The composer's nuanced understanding of music theory allowed her to create intricate compositions that explored new sonic territory.

    Sự hiểu biết sâu sắc của nhà soạn nhạc về lý thuyết âm nhạc đã giúp bà sáng tác nên những tác phẩm phức tạp, khám phá những lãnh địa âm thanh mới.

  • The chef's use of nuanced flavors in her dishes set the restaurant apart from traditional fare.

    Việc đầu bếp sử dụng hương vị tinh tế trong các món ăn đã tạo nên sự khác biệt cho nhà hàng so với các món ăn truyền thống.

  • The theater director's nuanced approach to staging the play allowed the audience to fully immerse themselves in the story.

    Cách tiếp cận tinh tế của đạo diễn sân khấu trong việc dàn dựng vở kịch đã cho phép khán giả đắm chìm hoàn toàn vào câu chuyện.

  • The painter's use of nuanced colors created a sense of depth and dimension in her artwork.

    Việc họa sĩ sử dụng những màu sắc tinh tế đã tạo nên cảm giác về chiều sâu và kích thước trong tác phẩm nghệ thuật của bà.

  • The philosopher's nuanced argument was backed by a deep understanding of human nature and the complexities of the world.

    Lập luận sâu sắc của nhà triết học được hỗ trợ bởi sự hiểu biết sâu sắc về bản chất con người và sự phức tạp của thế giới.

  • The historian's nuanced analysis of the events of the past provided a more complex and nuanced understanding of history than a simplistic narrative.

    Phân tích sắc thái của nhà sử học về các sự kiện trong quá khứ đã cung cấp sự hiểu biết phức tạp và sắc thái hơn về lịch sử so với một câu chuyện đơn giản.

  • The scientist's nuanced explanation of the scientific principle allowed even a beginner to understand the concept.

    Lời giải thích sâu sắc của nhà khoa học về nguyên lý khoa học giúp ngay cả người mới bắt đầu cũng có thể hiểu được khái niệm này.