Definition of nonentity

nonentitynoun

sự không thực thể

/nɒnˈentəti//nɑːnˈentəti/

The word "nonentity" originated in Middle English and first appeared in the late 14th century. It comes from the French word "nonentity" (meaning "nothingness") and the Latin word "nihil" (meaning "nothing"). Back in the Middle Ages, the word was used primarily to describe something that did not exist or lacked significance. It was often used in a philosophical context, as people debated the nature of reality and what had substance. Over time, the meanings of the word have evolved to include more figurative contexts. today, "nonentity" generally refers to someone or something that is inconsequential, insignificant, or lacking in character or identity. This can range from a relatively minor figure in society to a completely insignificant thing or idea. In summary, the word "nonentity" has its origins in Middle English, drawing on French and Latin roots to describe something without existence or significance. Over time, its meanings have broadened to incorporate less literal uses in everyday language.

Summary
type danh từ
meaningtrạng thái không có, sự không tồn tại
meaningngười vô giá trị, vật vô giá trị
meaningvật tưởng tượng
namespace
Example:
  • The meeting suddenly became a nonentity when the main speaker failed to show up.

    Cuộc họp đột nhiên trở nên vô nghĩa khi diễn giả chính không xuất hiện.

  • The protagonist's love interest turned out to be a complete nonentity and disappeared from the story without a trace.

    Người yêu của nhân vật chính hóa ra lại là một người vô danh và biến mất khỏi câu chuyện không một dấu vết.

  • The President's rival in the upcoming election is a political nonentity with no significant following or support.

    Đối thủ của Tổng thống trong cuộc bầu cử sắp tới là một nhân vật chính trị vô danh, không có sự ủng hộ hay ủng hộ đáng kể nào.

  • The witness's statement turned out to be a useless nonentity that didn't add any new information to the case.

    Lời khai của nhân chứng hóa ra lại vô dụng, không cung cấp thêm thông tin mới nào cho vụ án.

  • The inventor's latest creation was a scientific nonentity that failed to meet the expectations of the industry.

    Phát minh mới nhất của nhà phát minh này là một thứ khoa học vô danh không đáp ứng được kỳ vọng của ngành.

  • The singer's new song was a pop culture nonentity that didn't even chart on the music scene.

    Bài hát mới của ca sĩ là một hiện tượng văn hóa đại chúng không hề có tiếng tăm, thậm chí còn không lọt vào bảng xếp hạng âm nhạc.

  • The defendant's alibi turned out to be a mere nonentity that didn't offer any solid proof to exonerate them.

    Bằng chứng ngoại phạm của bị cáo hóa ra chỉ là một sự vô nghĩa không đưa ra được bằng chứng xác đáng nào để minh oan cho họ.

  • The movie that was supposed to be a blockbuster turned out to be a terrible nonentity that flopped at the box office.

    Bộ phim được cho là bom tấn này hóa ra lại là một tác phẩm tệ hại và thất bại thảm hại ở phòng vé.

  • The comedian's joke bombed, leaving the audience in lingering silence and turning the comic into a nonentity for the rest of the show.

    Trò đùa của diễn viên hài đã thất bại, khiến khán giả im lặng kéo dài và khiến diễn viên hài trở nên vô danh trong suốt phần còn lại của chương trình.

  • The startup's business model was a financial nonentity that struggled to find investors and started to sink into debt.

    Mô hình kinh doanh của công ty khởi nghiệp này là một thực thể tài chính vô danh, phải vật lộn để tìm kiếm nhà đầu tư và bắt đầu chìm vào nợ nần.