Definition of nobody

nobodypronoun

không ai, không người nào

/ˈnəʊbədi/

Definition of undefined

The word "nobody" has its origins in Old English and Middle English. The earliest recorded use of the word dates back to the 9th century, when it was written as "nādwīg" or "nādwiga". This Old English word was a combination of "nāwis" (no) and "wīg" (cattle, family, or household), and literally meant "no family" or "no household". Over time, the spelling and meaning of the word evolved. By the 14th century, it was written as "nody" or "nodie", and its meaning shifted to "no one" or "no person". The modern spelling "nobody" emerged by the 16th century, and has since become a common English word used to describe a person or entity with no identity or importance.

Summary
type danh từ
meaningkhông ai, không người nào
exampleto treat someone as a mere nobody: xem thường ai; coi ai chẳng ra gì
examplenobody else: không một người nào khác
type danh từ
meaningngười vô giá trị, người vô dụng, người bất tài, người tầm thường
exampleto treat someone as a mere nobody: xem thường ai; coi ai chẳng ra gì
examplenobody else: không một người nào khác
namespace
Example:
  • Nobody seems to know the answer to this complicated math problem.

    Có vẻ như không ai biết câu trả lời cho bài toán phức tạp này.

  • The basketball game was so boring that nobody even bothered to cheer for their team.

    Trận bóng rổ chán đến nỗi chẳng có ai buồn cổ vũ cho đội của mình.

  • Nobody in their right mind would eat that expired food from the back of the fridge.

    Không ai tỉnh táo lại ăn đồ ăn hết hạn ở phía sau tủ lạnh cả.

  • The quiet library was completely empty, with nobody else around to disturb the peace.

    Thư viện yên tĩnh hoàn toàn trống rỗng, không có ai xung quanh phá vỡ sự yên tĩnh.

  • The job posting received no applications, leaving the company to wonder if nobody was qualified enough to fill the position.

    Không có ứng viên nào nộp đơn xin việc, khiến công ty phải tự hỏi liệu có ai đủ trình độ để đảm nhiệm vị trí này không.

  • The restaurant was completely deserted, with nobody sitting at the tables and no sounds except for the buzzing of the fluorescent lights.

    Nhà hàng hoàn toàn vắng tanh, không có ai ngồi ở bàn và không có âm thanh nào ngoại trừ tiếng kêu của đèn huỳnh quang.

  • After the earthquake, nobody was left to witness the devastation that it caused.

    Sau trận động đất, không còn ai chứng kiến ​​sự tàn phá mà nó gây ra.

  • There was nobody standing in the long line at the post office, making it a breeze to complete your business quickly.

    Không có ai đứng xếp hàng dài ở bưu điện, giúp bạn có thể hoàn tất thủ tục nhanh chóng.

  • Nobody has seen the lead thief around town lately, making it unclear whether they have been caught or just moved on.

    Gần đây không ai nhìn thấy tên trộm cầm đầu ở thị trấn nên không rõ liệu chúng đã bị bắt hay chỉ mới chuyển đi.

  • The hotel was completely full, leaving the receptionist baffled as to why nobody had checked in for the night.

    Khách sạn đã kín phòng, khiến nhân viên lễ tân bối rối không hiểu tại sao chưa có ai nhận phòng vào đêm đó.