Definition of neurosis

neurosisnoun

bệnh thần kinh

/njʊəˈrəʊsɪs//nʊˈrəʊsɪs/

The word "neurosis" has a fascinating history. The term was coined in the late 19th century by the German psychiatrist Ernst von Feuchtersleben. Feuchtersleben drew inspiration from the Greek words "neuron" (nerve) and "osis" (disease or condition). He used "neurosis" to describe a group of mental disorders characterized by emotional distress, anxiety, and emotional instability, but not necessarily involving loss of cognitive function or communication. Initially, neurosis was seen as a milder mental disorder, distinct from psychosis. However, over time, the term lost its precision, and it became synonymous with any type of mental disorder that wasn't a psychosis. Today, the term is mostly archaic, and most mental health professionals use more specific terms, such as anxiety disorders, mood disorders, or personality disorders, to describe these conditions. Despite its limited use, the term "neurosis" continues to evoke a sense of historical significance and foreboding in the public imagination.

Summary
type danh từ, số nhiều neuroses
meaning(y học) chứng loạn thần kinh chức năng
namespace

a mental health condition in which a person has strong feelings of fear or worry

một tình trạng sức khỏe tâm thần trong đó một người có cảm giác sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ

Example:
  • She was a psychoanalyst who developed her own theory of neurosis.

    Bà là một nhà phân tích tâm lý đã phát triển lý thuyết riêng của mình về chứng loạn thần kinh.

any strong fear or worry

bất kỳ nỗi sợ hãi hoặc lo lắng mạnh mẽ nào

Example:
  • the director's neurosis about actors arriving late for filming

    sự lo lắng của đạo diễn về việc các diễn viên đến muộn để quay phim

  • This obsession with time is a modern neurosis and one we all have to live with.

    Nỗi ám ảnh về thời gian này là một chứng rối loạn thần kinh hiện đại và tất cả chúng ta đều phải chung sống với nó.

Related words and phrases