- The library was filled with the rustling of pages and the occasional sneeze, broken only by the mutely scrolling of computer screens.
Thư viện tràn ngập tiếng sột soạt của những trang sách và tiếng hắt hơi thỉnh thoảng, chỉ bị phá vỡ bởi tiếng màn hình máy tính cuộn lên liên tục.
- She sat opposite him at the dinner table, her face mutely passive as she listened to his endless chatter.
Cô ngồi đối diện anh tại bàn ăn, vẻ mặt im lặng và vô cảm khi lắng nghe anh nói chuyện phiếm không ngừng.
- The blank page before her stared back at her, mutely witnessing her thoughts as she struggled to find the right words.
Trang giấy trắng trước mặt cô nhìn chằm chằm, lặng lẽ chứng kiến những suy nghĩ của cô khi cô cố gắng tìm ra từ ngữ thích hợp.
- The wind outside howled through the trees, but inside the house it was eerily mutely still.
Gió bên ngoài hú qua những tán cây, nhưng bên trong ngôi nhà lại tĩnh lặng đến rợn người.
- The witnesses all sat in court, mutely attentive as the prosecutor presented his case.
Tất cả các nhân chứng đều ngồi tại tòa, chăm chú lắng nghe công tố viên trình bày vụ án của mình.
- The ocean stretched out before her, a vast expanse of blue that spoke mutely of the mysteries hidden beneath its surface.
Đại dương trải dài trước mắt cô, một vùng biển xanh mênh mông, lặng lẽ kể về những điều bí ẩn ẩn giấu bên dưới bề mặt của nó.
- In the silent auditorium, the pianist's fingers danced over the keys, filling the air with a mutely mesmerizing melody.
Trong khán phòng im lặng, những ngón tay của nghệ sĩ dương cầm nhảy múa trên phím đàn, lấp đầy không gian bằng giai điệu mê hoặc lặng lẽ.
- The city was enveloped in a dense fog, muffling the sounds of the streets below with a mutely mysterious silence.
Thành phố chìm trong sương mù dày đặc, làm át đi âm thanh của những con phố bên dưới bằng sự im lặng bí ẩn.
- She wandered through the museum, mutely admiring the works of art that spoke more loudly in their silence than the crowds.
Cô lang thang khắp bảo tàng, lặng lẽ chiêm ngưỡng những tác phẩm nghệ thuật có sức thuyết phục hơn trong sự im lặng của đám đông.
- The sun had set, casting the world into an eerie mutely lit twilight, as she found herself lost in thought, longing to hear the voice that whispered mutely in her dreams.
Mặt trời đã lặn, bao phủ thế giới trong một ánh hoàng hôn im lặng kỳ lạ, khi cô thấy mình lạc vào suy nghĩ, khao khát được nghe giọng nói thì thầm trong giấc mơ của mình.