Definition of muezzin

muezzinnoun

muezzin

/muːˈezɪn//muːˈezɪn/

The word "muezzin" derives from the Arabic word "mu'adhdhin," which means "the one who calls out." Historically, in Islamic societies, mosques had minarets (towers) from which a Muezzin would climb and announce the call to prayer five times a day. The exact origins of this practice are not clearly documented, but it is believed to have originated during the lifetime of the Prophet Muhammad in the 7th century. In Arabic, the call to prayer (known as the adhan) is still recited by Muezzins using the traditional formulae, which include praises to Allah and invitations to worship. Today, the term "Muezzin" is widely used throughout the Middle East and South Asia, and it is recognized as an important position within Islamic religious life.

Summary
type danh từ
meaningthầy tu báo giờ (thầy tu Hồi giáo giữ việc báo giờ cầu nguyện cho tín đồ)
namespace
Example:
  • The muezzin's voice echoed through the streets as he called Muslims to prayer from the minaret of the mosque.

    Giọng nói của người giảng đạo vang vọng khắp các con phố khi ông kêu gọi người Hồi giáo cầu nguyện từ ngọn tháp của nhà thờ Hồi giáo.

  • The muezzin's haunting melodies signaled the beginning of another day for the pious believers.

    Những giai điệu ám ảnh của người giảng đạo báo hiệu một ngày mới bắt đầu cho những tín đồ ngoan đạo.

  • The muezzin's call to prayer was both a reminder and a blessing for the faithful, encouraging them to gather and worship.

    Lời kêu gọi cầu nguyện của muezzin vừa là lời nhắc nhở vừa là lời chúc phúc cho các tín đồ, khuyến khích họ tụ họp và thờ phượng.

  • As the sun set, the muezzin's voice rose up from the mosque, inviting the faithful to pause and reflect on the day before sleeping.

    Khi mặt trời lặn, giọng nói của người giảng đạo vang lên từ nhà thờ Hồi giáo, mời gọi các tín đồ dừng lại và suy ngẫm về ngày hôm đó trước khi đi ngủ.

  • The muezzin's chant, infused with devotion and reverence, resonated throughout the community, a call to unity and solidarity.

    Tiếng hát của người cầu nguyện, thấm đẫm lòng sùng kính và tôn kính, vang vọng khắp cộng đồng, như một lời kêu gọi đoàn kết và đoàn kết.

  • The muezzin's voice carried on the wind, a reminder that faith is not bound by walls but rather embraced by the faithful in every corner of the world.

    Giọng nói của người cầu nguyện vang vọng trong gió, nhắc nhở rằng đức tin không bị giới hạn bởi những bức tường mà được các tín đồ ở mọi nơi trên thế giới đón nhận.

  • The muezzin's melodious prayer united the believers, a reminder that faith is both a personal devotional and a community affair.

    Lời cầu nguyện du dương của muezzin đã đoàn kết các tín đồ, nhắc nhở rằng đức tin vừa là việc sùng kính cá nhân vừa là việc cộng đồng.

  • As the muezzin's call rang out, the community came together to offer their prayers in unison, a testament to the power of faith.

    Khi tiếng gọi của muezzin vang lên, cộng đồng cùng nhau cầu nguyện, một minh chứng cho sức mạnh của đức tin.

  • The muezzin's voice, a symbol of tradition and tranquility, imbues the community with a sense of peace and calmness.

    Giọng nói của người muezzin, biểu tượng của truyền thống và sự thanh bình, mang lại cho cộng đồng cảm giác bình yên và tĩnh lặng.

  • The muezzin's voice, steeped in history and culture, is a source of pride for the community and a reminder of their faith's rich and encircling heritage.

    Giọng nói của muezzin thấm đẫm lịch sử và văn hóa, là niềm tự hào của cộng đồng và là lời nhắc nhở về di sản đức tin phong phú và sâu sắc của họ.