Definition of mosque

mosquenoun

nhà thờ Hồi giáo

/mɒsk//mɑːsk/

The original Arabic word for a place of worship for Muslims is "masjid," which translates to "place of prostration." The word "mosque" is the English derivation of this term. As Muslim communities began to spread beyond the Arabian Peninsula and interact with non-Arabic speakers, they began to adopt local languages and linguistic practices. In Persian, Turkish, and other Central and West Asian languages, "masjid" evolved into "masjid" or "misk," from which the Turkish word "mescid" and the Persian "masjed" also stem. These variations all carry the same general meaning as the original Arabic word. Islam, however, spread much further afield, to East and Southeast Asia, where the Arabic word likely fell out of use. In Malay, which became the lingua franca of Southeast Asia during the historic Islamic spread, the Persian and Turkish loanwords for mosque evolved again to give "masjid" in Malay and Indonesian. It's possible that with the evolution of the phrase came a concomitant shift in meaning, with "masjid" possibly taking on additional connotations beyond simply a place for prayer. Today, the Malay words for mosque are "masjid" and "surau," which are often applied to different types of mosques based on their size or intended function. Outside of these regions, however, "mosque" is the universally understood term for a Muslim place of worship, particularly in English-speaking countries, where the word has become commonly and widely used. In conclusion, the word "mosque" is a linguistic evolution of the Arabic "masjid," with the term spreading to different parts of the world and mutating in conjunction with local languages. While the basic meaning has remained the same, the way in which the word functions in different cultures varies significantly.

Summary
type danh từ
meaningnhà thờ Hồi giáo
namespace
Example:
  • The local mosque is a peaceful and tranquil place of worship for Muslims in the community.

    Nhà thờ Hồi giáo địa phương là nơi thờ cúng yên bình và thanh tịnh của người Hồi giáo trong cộng đồng.

  • On Fridays, the mosque is packed with worshippers who gather to hear the call to prayer and participate in communal prayers.

    Vào các ngày thứ sáu, nhà thờ Hồi giáo chật kín tín đồ tụ tập để nghe lời kêu gọi cầu nguyện và tham gia cầu nguyện chung.

  • The mosque has a rich cultural heritage and is home to beautiful architectural features, such as domes, minarets, and intricate tilework.

    Nhà thờ Hồi giáo này có di sản văn hóa phong phú và là nơi có những nét kiến ​​trúc tuyệt đẹp, chẳng hạn như mái vòm, tháp nhọn và gạch lát tinh xảo.

  • The mosque is open to visitors of all backgrounds and faiths, welcoming them to learn more about Islam and its practices.

    Nhà thờ Hồi giáo mở cửa cho du khách thuộc mọi thành phần và tín ngưỡng, chào đón họ đến tìm hiểu thêm về đạo Hồi và các nghi lễ của đạo này.

  • Inside the mosque, you'll find a serene and spiritual atmosphere, with soft lighting, prayer mats, and beautiful decorations.

    Bên trong nhà thờ Hồi giáo, bạn sẽ thấy bầu không khí thanh bình và tâm linh, với ánh sáng dịu nhẹ, thảm cầu nguyện và đồ trang trí đẹp mắt.

  • The mosque is a place of thoughtful contemplation and reflection, encouraging its followers to connect with their inner selves and with God.

    Nhà thờ Hồi giáo là nơi để suy ngẫm và chiêm nghiệm, khuyến khích tín đồ kết nối với bản thân bên trong và với Chúa.

  • The mosque serves as a hub for the Muslim community, providing various programs and resources such as language classes, religious education, and community events.

    Nhà thờ Hồi giáo đóng vai trò là trung tâm của cộng đồng Hồi giáo, cung cấp nhiều chương trình và nguồn lực khác nhau như lớp học ngôn ngữ, giáo dục tôn giáo và các sự kiện cộng đồng.

  • The mosque has important cultural and historical significance for Muslims, serving as a symbol of their faith and identity.

    Nhà thờ Hồi giáo có ý nghĩa quan trọng về văn hóa và lịch sử đối với người Hồi giáo, là biểu tượng cho đức tin và bản sắc của họ.

  • During Ramadan, the mosque is a bustling and vibrant space, filled with worshippers who gather to break their fasts and participate in nightly prayers.

    Trong tháng lễ Ramadan, nhà thờ Hồi giáo là một không gian nhộn nhịp và sôi động, đông đảo tín đồ tụ tập để kết thúc thời gian ăn chay và tham gia cầu nguyện vào buổi tối.

  • The mosque is not just a place of worship, but also a center for community outreach and interfaith dialogue, working to promote understanding and foster relationships between different faiths and cultures.

    Nhà thờ Hồi giáo không chỉ là nơi thờ cúng mà còn là trung tâm tiếp cận cộng đồng và đối thoại liên tôn, nỗ lực thúc đẩy sự hiểu biết và nuôi dưỡng mối quan hệ giữa các tín ngưỡng và nền văn hóa khác nhau.

Related words and phrases