Definition of motet

motetnoun

lòng can đảm

/məʊˈtet//məʊˈtet/

The origin of the word "motet" can be traced back to medieval Latin. In the 13th century, composers began writing sacred vocal music that was not intended to be sung as part of a liturgical service. These pieces, known as motets, were inspired by religious texts but were more prestigious and performed as entertainment for the elite. The etymology of the term "motet" is debated amongst scholars, but the most commonly accepted explanation is that it derives from the Latin word moeteo, which means "to imitate" or "make fun of". This is believed to stem from the fact that motets sometimes incorporate elements of secular music, such as dance rhythms and lively melodies, and may have originally been intended to be humorous or ironic in nature. Another possible origin of the word "motet" is the Old French muote, meaning "musical piece". However, this theory is less well-established in the historical record. Regardless of its exact origin, the term "motet" came to describe a specific genre of vocal music in the Middle Ages and Renaissance, and it continues to be used today in the context of classical music. Motets may be written in any musical style, from Gregorian chant to contemporary classical music, and are still being composed and performed by musicians around the world.

Summary
typedanh từ
meaningbài thánh ca ngắn
namespace
Example:
  • The choir's performance of the motet by Giovanni Pierluigi da Palestrina filled the audience with a sense of awe and reverence.

    Phần trình diễn của dàn hợp xướng bài thánh ca motet của Giovanni Pierluigi da Palestrina đã khiến khán giả tràn ngập cảm giác kính sợ và tôn kính.

  • The intricate harmonies and soaring melodies of Monteverdi's motet left the listener spellbound.

    Những giai điệu phức tạp và giai điệu cao vút của bài thánh ca motet của Monteverdi đã khiến người nghe say mê.

  • Bach's motet, "Jesus Nadere Seligenstd," is a masterpiece of sacred music that requires a choir of the highest caliber to do justice to.

    Bản thánh ca motet của Bach, "Jesus Nadere Seligenstd," là một kiệt tác nhạc thánh ca đòi hỏi một dàn hợp xướng có trình độ cao nhất để có thể trình diễn trọn vẹn.

  • The motet, "O Vos Omnes," by Morten Lauridsen, is a hauntingly beautiful work that explores themes of prayer and contemplation.

    Bài thánh ca "O Vos Omnes" của Morten Lauridsen là một tác phẩm đẹp ám ảnh khám phá chủ đề cầu nguyện và chiêm nghiệm.

  • Handel's choral motet, "Let Thy Hand Be Strengthened," is a stirring celebration of God's power and divine providence.

    Bài thánh ca hợp xướng của Handel, "Let Thy Hand Be Strengthened," là một lời ca ngợi đầy xúc động về quyền năng và sự quan phòng của Chúa.

  • The motet, "Ave Maria," by Gabriel Faure, combines traditional liturgical text with stunningly elegant musical phrasing.

    Bài thánh ca "Ave Maria" của Gabriel Faure kết hợp giữa văn bản phụng vụ truyền thống với cách diễn đạt âm nhạc vô cùng tao nhã.

  • The motet "Cantate Domino" by Francis Poulenc is a lush and richly harmonized work that showcases the beauty and power of the human voice.

    Bài thánh ca "Cantate Domino" của Francis Poulenc là một tác phẩm phong phú và được hòa âm tốt, thể hiện vẻ đẹp và sức mạnh của giọng nói con người.

  • Thomas Tallis' motet "Spem in Alium," with its forty separate voices and intricate contrapuntal textures, is a truly epic composition that has been called one of the greatest works of Western choral music.

    Bản thánh ca "Spem in Alium" của Thomas Tallis, với bốn mươi giọng ca riêng biệt và kết cấu đối âm phức tạp, là một tác phẩm thực sự hoành tráng được coi là một trong những tác phẩm vĩ đại nhất của âm nhạc hợp xướng phương Tây.

  • The motet "Missa Gaudeamus" by Orlando Gibbons is a vibrant and joyful work that celebrates the ancient liturgy in glorious Gothic harmony.

    Bài thánh ca "Missa Gaudeamus" của Orlando Gibbons là một tác phẩm sôi động và vui tươi, tôn vinh nghi lễ cổ xưa theo sự hòa hợp tuyệt vời của phong cách Gothic.

  • Benjamin Britten's motet "Rejoice in the Lamb" is a richly textured and deeply moving setting of religious verses that explore themes of redemption, salvation, and the transformative power of faith.

    Bài thánh ca "Rejoice in the Lamb" của Benjamin Britten là một tác phẩm có kết cấu phong phú và vô cùng cảm động về những câu thơ tôn giáo khám phá chủ đề cứu chuộc, cứu rỗi và sức mạnh biến đổi của đức tin.