Definition of morosely

moroselyadverb

buồn rầu

/məˈrəʊsli//məˈrəʊsli/

In Middle English, the word "morosely" was used to describe someone who carries themselves with a sullen or grumpy demeanor. Over time, the word has evolved to encompass a broader range of meanings, including a sense of gloominess, sulky reluctance, or even a hint of irony or sarcasm when used in a more playful or whimsical tone. So, the next time you find yourself using the word "morosely," remember that you're drawing on a rich linguistic heritage that's been shaped by the Latin word for "wall"!

namespace
Example:
  • Jane sat at her desk, morosely gazing out the window as the rain pelleted the glass panes.

    Jane ngồi ở bàn làm việc, buồn bã nhìn ra ngoài cửa sổ khi những hạt mưa rơi lộp độp trên tấm kính.

  • The musician's performance was filled with melancholic notes, evoking a somber atmosphere that left the audience feeling morosely introspective.

    Màn trình diễn của nhạc sĩ tràn ngập những nốt nhạc buồn, gợi lên bầu không khí u ám khiến khán giả có cảm giác buồn bã và tự vấn.

  • After losing her job, Sarah couldn't shake off the feeling of despair, and walked through the bustling city, head down, morosely contemplating her future.

    Sau khi mất việc, Sarah không thể thoát khỏi cảm giác tuyệt vọng, cô đi bộ qua thành phố nhộn nhịp, cúi đầu, buồn bã suy ngẫm về tương lai.

  • The sky turned dark, and the wind howled through the barren trees, lending an ominous, and morose tone to the dreary evening.

    Bầu trời tối sầm lại, gió hú qua những hàng cây cằn cỗi, mang đến bầu không khí u ám và đáng ngại cho buổi tối ảm đạm.

  • The empty streets were littered with rubbish bins overflowing with garbage, creating a dreary scene that left the passerby's spirits morosely low.

    Những con phố vắng tanh ngổn ngang những thùng rác tràn ngập rác thải, tạo nên một cảnh tượng ảm đạm khiến tinh thần của người qua đường trở nên chán nản.

  • The sun failed to peek through the thick, grey clouds, obscuring any glimmer of hope or light, settling the city in a surreal, melancholy haze.

    Mặt trời không thể ló dạng qua những đám mây xám dày, che khuất mọi tia hy vọng hay ánh sáng, khiến thành phố chìm trong màn sương u sầu, siêu thực.

  • The flowers wilted in the clutches of a deficient sprinkler system, and the streets were coated in an unrelenting woe, leaving the neighborhood visibly morose.

    Những bông hoa héo úa vì hệ thống phun nước kém hiệu quả, và đường phố chìm trong nỗi đau thương dai dẳng, khiến khu phố trở nên buồn bã thấy rõ.

  • In the midst of chaos and decay, the figure walked away, head bowed, heart burdened, and tears of sorrow threatening to spill over the brim of their eyes, exhibiting an unspoken sense of sorrow.

    Giữa cảnh hỗn loạn và đổ nát, bóng người đó bước đi, đầu cúi xuống, lòng nặng trĩu, và những giọt nước mắt đau buồn chực trào ra khỏi khóe mắt, thể hiện một nỗi buồn không nói nên lời.

  • Like a mustard seed, that which was once full of life shrank steadily, and from the once merry face, there was only the monochrome countenance that seemed to welcome the endless gloom, a morose sight at the end of a troubled year.

    Giống như một hạt cải, những gì từng tràn đầy sức sống đã dần co lại, và từ khuôn mặt từng vui vẻ, chỉ còn lại vẻ mặt đơn sắc dường như chào đón sự u ám bất tận, một cảnh tượng buồn bã vào cuối một năm đầy rắc rối.

  • The smell of smoke filled the air as the sun crept under the distance horizon, and the evening, on a sigh of sorrow, left its solemnity on everyone, feeling morose beyond repair.

    Mùi khói tràn ngập không khí khi mặt trời lặn xuống đường chân trời xa xa, và buổi tối, với tiếng thở dài buồn bã, để lại sự trang nghiêm cho mọi người, cảm thấy buồn bã đến mức không thể cứu vãn.