moorhen
/ˈmɔːhen//ˈmʊrhen/The word "moorhen" is a combination of two Old English words: "mōr," meaning "moor" (a type of wetland) and "henne," meaning "hen." This combination reflects the bird's habitat and its resemblance to a hen, with its dark plumage and rounded body. The word has evolved through various forms, including "morehen" and "moarehen," before settling on "moorhen" in the 16th century. It's been used to describe this bird since the Middle Ages.
Khi chúng tôi đi dạo dọc theo bờ ao yên tĩnh, một con vịt trời bơi ngang qua chúng tôi, chiếc mỏ màu cam sáng của nó nổi bật trên mặt nước đục ngầu.
Loài gà nước khéo léo di chuyển giữa thảm thực vật nổi, bộ lông màu nâu hạt dẻ của chúng tạo nên sự tương phản nổi bật với những cây sậy xanh và nâu đung đưa trong làn gió nhẹ.
Bị hấp dẫn bởi con gà nước khi nó luồn lách qua vùng nước nông, chúng tôi quan sát thấy nó đột nhiên lặn xuống, biến mất vào vực sâu và để lại những gợn sóng trên bề mặt phẳng lặng như gương.
Nằm trên một gò đất cạnh ao, một cặp gà lôi làm tổ, cần cù thu thập lau sậy và bùn để xây dựng nơi ở.
Bản tính nhút nhát và khiêm tốn của loài gà nước là hình ảnh thường thấy ở các vùng đất ngập nước và đầm lầy, vì chúng dễ dàng hòa nhập vào môi trường xung quanh.
Một con gà lôi mẹ chăm chú theo dõi đàn con của mình, bộ lông nâu mềm mại và chiếc mỏ vàng tươi của chúng gợi nhớ đến thời thơ ấu của chúng.
Khi chúng tôi đi qua một vùng đầm lầy, một đàn gà nước bay xung quanh chúng tôi, tiếng huýt sáo đặc trưng của chúng vang vọng khắp vùng đất ngập nước.
Tiếng kêu đặc trưng của loài gà nước là tiếng kêu báo hiệu sự xuất hiện của nó, cảnh báo các loài chim khác tránh xa lãnh thổ của nó.
Chế độ ăn đa dạng của gà nước, bao gồm mọi thứ từ ốc sên đến côn trùng và thậm chí cả cá nhỏ, khiến chúng trở thành loài chim có khả năng thích nghi cao.
Sự hiện diện của loài gà nước làm tăng thêm nét quyến rũ và vẻ đẹp cho cảnh quan yên tĩnh, minh chứng cho sự đa dạng và kỳ thú của các loài chim sinh sống trong thế giới tự nhiên của chúng ta.