Definition of moderation

moderationnoun

kiểm duyệt

/ˌmɒdəˈreɪʃn//ˌmɑːdəˈreɪʃn/

The origins of the word "moderation" can be traced back to the Latin word "moderatus," which meant "restrained" or "self-controlled." This word came from the root "modus," meaning "measured" or "moderate." In Ancient Rome, the concept of moderation was deeply valued and considered essential for a balanced and virtuous life. It was associated with the Roman goddess Diana, who embodied the virtues of restraint and self-control. Over time, the meaning of the word "moderation" has evolved, but its original roots in self-control and balance continue to be reflected in its modern usage. Today, the concept of moderation is widely understood as the practice of avoiding excesses in behavior, diet, or other aspects of life, in order to promote overall health, well-being, and harmony.

Summary
type danh từ
meaningsự tiết chế, sự điều độ
examplemoderation in eating and drinking: sự ăn uống điều độ
meaning(số nhiều, (thường) (viết tắt) mods) kỳ thi phần thứ nhất bằng tú tài văn chương (trường đại học Ôc
typeDefault_cw
meaningsự làm chận [sự, độ] giảm tốc
meaningm. of neutrons sự làm chậm nơtron
namespace

the quality of being reasonable and not being extreme

chất lượng của sự hợp lý và không cực đoan

Example:
  • There was a call for moderation on the part of the trade unions.

    Đã có lời kêu gọi kiểm duyệt từ phía các công đoàn.

  • Alcohol should only ever be taken in moderation (= in small quantities).

    Chỉ nên uống rượu ở mức độ vừa phải (= với số lượng nhỏ).

  • Moderation in eating and drinking is the way to stay healthy.

    Điều độ trong ăn uống là cách để giữ gìn sức khỏe.

Extra examples:
  • Drinking alcohol is all right in moderation.

    Uống rượu có chừng mực là được.

  • Moderation is the key to good health.

    Điều độ là chìa khóa để có sức khỏe tốt.

  • The government called for greater moderation on the part of the unions.

    Chính phủ kêu gọi sự tiết chế lớn hơn từ phía các công đoàn.

the process of making sure that the same standards are used by different people in marking exams, etc.

quá trình đảm bảo rằng những tiêu chuẩn giống nhau được sử dụng bởi những người khác nhau khi chấm bài kiểm tra, v.v.

the process of checking content that is added to a website and removing any material that is offensive

quá trình kiểm tra nội dung được thêm vào trang web và xóa bất kỳ tài liệu nào mang tính xúc phạm

Example:
  • Comment moderation makes people think twice before posting.

    Kiểm duyệt bình luận khiến mọi người phải suy nghĩ kỹ trước khi đăng.