Definition of condiment

condimentnoun

gia vị

/ˈkɒndɪmənt//ˈkɑːndɪmənt/

The origin of the word "condiment" can be traced back to the Latin "condimentum", which literally meant a dish that is eaten alongside another, usually a meat dish. This term evolved into the Old French "condiment," which referred to a sauce or seasoning designed to enhance the flavor of food. The word "condiment" entered the English language in the 14th century, deriving from the Old French term. Over time, the meaning of "condiment" has expanded to encompass a wide range of foods and seasonings that are served alongside other dishes, such as ketchup, mayonnaise, mustard, and hot sauce. Today, the term "condiment" is commonly used to describe any food or sauce that is added to a dish to improve its flavor, enhancing our culinary experience by providing a range of tastes, textures, and aromas. From sweet and savory sauces to tangy and spicy accompaniments, condiments play an essential role in our dining habits, bringing out the best flavors in our favorite dishes and adding a rich and varied dimension to our palates.

Summary
type danh từ
meaningđồ gia vị
namespace
Example:
  • The burger was served with a side of ketchup, mustard, and mayonnaise as condiments.

    Bánh mì kẹp thịt được ăn kèm với tương cà, mù tạt và sốt mayonnaise làm gia vị.

  • I prefer to use hot sauce as a condiment to add some spice to my sandwiches.

    Tôi thích dùng nước sốt cay như một loại gia vị để thêm chút cay cho bánh sandwich của mình.

  • The restaurant had an extensive selection of condiments, ranging from soy sauce to mustard.

    Nhà hàng có rất nhiều loại gia vị, từ nước tương đến mù tạt.

  • The server placed a bowl of pickles and relish on the table as condiments for the sandwiches.

    Người phục vụ đặt một bát dưa chua và gia vị lên bàn để làm gia vị cho bánh sandwich.

  • Ketchup and Worcestershire sauce were provided as condiments for the steak.

    Nước sốt cà chua và nước sốt Worcestershire được dùng làm gia vị cho món bít tết.

  • I always keep a jar of horseradish and lemon wedges in the fridge as condiments for beer and cocktails.

    Tôi luôn để một lọ cải ngựa và chanh trong tủ lạnh để làm gia vị cho bia và cocktail.

  • The tacos came with a variety of condiments including guacamole, sour cream, and salsa.

    Các món tacos được ăn kèm với nhiều loại gia vị khác nhau bao gồm guacamole, kem chua và sốt salsa.

  • Our favorite burger joint serves their burgers with a choice of two condiments, ketchup and barbecue sauce.

    Quán burger yêu thích của chúng tôi phục vụ burger kèm hai loại gia vị để lựa chọn, tương cà và sốt barbecue.

  • The party had a DIY condiments station with various sauces, spreads, and dips to choose from.

    Bữa tiệc có một quầy gia vị tự làm với nhiều loại nước sốt, đồ phết và nước chấm để lựa chọn.

  • The fast-food chain only offers one condiment, ketchup, on their fries and burgers.

    Chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh này chỉ cung cấp một loại gia vị duy nhất là tương cà cho khoai tây chiên và bánh mì kẹp thịt.