Definition of rice

ricenoun

gạo, thóc, cơm, cây lúa

/rʌɪs/

Definition of undefined

The word "rice" has a fascinating history. The modern English word "rice" comes from the Old English word "rys," which was derived from the Latin "ordium," meaning "wild oat." This Latin term was also the source of the Old French "riz" and Middle English "ryce." Over time, the spelling evolved to its current form, "rice."

Summary
type danh từ
meaninglúa; gạo; cơm
examplerough rice: lúa chưa xay
examplehusked rice: lúa xay rồi
exampleground rice: bột gạo
meaningcây lúa
examplesummer rice: lúa chiêm
examplewinter rice: lúa mùa
namespace
Example:
  • I cooked a delicious stir-fry with rice, vegetables, and chicken for dinner last night.

    Tôi đã nấu một món xào ngon tuyệt gồm cơm, rau và thịt gà cho bữa tối tối qua.

  • Steamed rice is a staple food in many Asian countries like China, Japan, and Korea.

    Cơm hấp là thực phẩm chủ yếu ở nhiều nước châu Á như Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc.

  • The best way to cook rice perfectly is to rinse it thoroughly before cooking to remove excess starch.

    Cách tốt nhất để nấu cơm ngon là rửa sạch gạo trước khi nấu để loại bỏ lượng tinh bột dư thừa.

  • I always prefer plain steamed rice over fried or flavored rice because it's healthier and goes well with almost any dish.

    Tôi luôn thích cơm hấp hơn cơm chiên hoặc cơm có hương vị vì nó lành mạnh hơn và phù hợp với hầu hết mọi món ăn.

  • For a quick and easy breakfast, I like to make rice porridge (congee) with ginger, soy sauce, and boiled eggs.

    Để có một bữa sáng nhanh chóng và dễ dàng, tôi thích nấu cháo gạo (cháo) với gừng, nước tương và trứng luộc.

  • In many cultures, serving rice in a cute or unique shape at traditional ceremonies and festivals is a common practice.

    Ở nhiều nền văn hóa, việc phục vụ cơm có hình dạng dễ thương hoặc độc đáo trong các buổi lễ và lễ hội truyền thống là một tập tục phổ biến.

  • Short-grain rice is commonly used for sushi whereas long-grain rice is perfect for biryani and baked rice dishes.

    Gạo hạt ngắn thường được dùng để làm sushi trong khi gạo hạt dài thích hợp cho các món cơm biryani và cơm nướng.

  • Did you know that wild rice is not actually rice but an aquatic grass that is popular in Northern American cuisine?

    Bạn có biết rằng gạo hoang thực chất không phải là gạo mà là một loại cỏ thủy sinh phổ biến trong ẩm thực Bắc Mỹ không?

  • If you're running out of time and can't cook rice from scratch, instant rice is a convenient and handy option.

    Nếu bạn không có nhiều thời gian và không thể tự nấu cơm, cơm ăn liền là một lựa chọn tiện lợi và hữu ích.

  • As a vegetarian, I love adding vegetables and flavorful spices like cumin, coriander, and turmeric while cooking rice to make it more nutritious and flavorful.

    Là người ăn chay, tôi thích thêm rau và gia vị đậm đà như thìa là, rau mùi và nghệ khi nấu cơm để làm cho món ăn bổ dưỡng và đậm đà hơn.