Definition of maladministration

maladministrationnoun

sự quản lý sai lầm

/ˌmælədˌmɪnɪˈstreɪʃn//ˌmælədˌmɪnɪˈstreɪʃn/

The word "maladministration" originates from the Latin words "malus," meaning evil or bad, and "administratio," meaning administration or management. In the 15th century, the term "maladministration" emerged in English to describe the wrongful or incompetent management of public affairs. It was often used to describe the actions of government officials or public servants who had abused their power or failed to perform their duties effectively. In modern usage, "maladministration" refers to any improper or unjust management of public affairs, including but not limited to corruption, incompetence, or abuse of power. It can also refer to the mistreatment or neglect of citizens by government officials or public institutions. The term is often used in the context of government accountability and can be invoked in legal proceedings, such as lawsuits or administrative appeals, to challenge decisions or actions taken by public officials.

Summary
type danh từ
meaningsự cai trị xấu, sự quản lý tồi
namespace
Example:
  • The government's failure to properly distribute funds and manage resources has led to maladministration in several key agencies.

    Việc chính phủ không phân bổ tiền và quản lý nguồn lực hợp lý đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém ở một số cơ quan quan trọng.

  • The board's neglect in performing their fiduciary duties has resulted in severe maladministration, leaving the organization in a state of disarray.

    Việc hội đồng quản trị lơ là trong việc thực hiện nhiệm vụ ủy thác đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém nghiêm trọng, khiến tổ chức rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The president's inability to manage the executive branch effectively has led to widespread maladministration and corruption within federal agencies.

    Việc tổng thống không có khả năng quản lý nhánh hành pháp một cách hiệu quả đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém và tham nhũng tràn lan trong các cơ quan liên bang.

  • The lack of oversight and accountability in the education department has resulted in maladministration, causing low test scores and graduation rates.

    Việc thiếu giám sát và trách nhiệm giải trình trong bộ phận giáo dục đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém, gây ra điểm thi và tỷ lệ tốt nghiệp thấp.

  • The municipal government's poor financial management has resulted in maladministration, leading to an accumulation of debt, financial mismanagement, and a decreased standard of living for residents.

    Việc quản lý tài chính kém của chính quyền thành phố đã dẫn đến tình trạng quản lý sai trái, gây ra tình trạng nợ nần chồng chất, quản lý tài chính sai lầm và làm giảm mức sống của người dân.

  • The poorly executed policies and misallocation of resources in the healthcare system have led to maladministration, causing an inadequate response to the outbreak, and exacerbating the public health crisis.

    Các chính sách thực hiện kém và phân bổ nguồn lực không hợp lý trong hệ thống chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém, gây ra phản ứng không đầy đủ trước dịch bệnh và làm trầm trọng thêm cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng.

  • The incompetence and mismanagement in the police department have resulted in maladministration, leading to a lack of trust, misconduct, and disregard for human rights.

    Sự bất tài và quản lý yếu kém của sở cảnh sát đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém, gây ra tình trạng thiếu lòng tin, hành vi sai trái và coi thường nhân quyền.

  • The environmental department's failure to properly regulate and enforce pollution control measures has resulted in maladministration, causing environmental degradation and neglect of public health.

    Việc sở môi trường không quản lý và thực thi đúng các biện pháp kiểm soát ô nhiễm đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém, gây ra suy thoái môi trường và bỏ bê sức khỏe cộng đồng.

  • The lack of oversight and accountability in the transportation department has resulted in maladministration, causing failed infrastructure, an increase in accidents, and unreliable public transportation services.

    Việc thiếu giám sát và trách nhiệm giải trình trong bộ phận giao thông đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém, gây ra tình trạng cơ sở hạ tầng xuống cấp, gia tăng tai nạn và dịch vụ giao thông công cộng không đáng tin cậy.

  • The state's failure to properly manage government agencies has resulted in maladministration, leading to a lack of transparency, misconduct, and misuse of public funds.

    Việc nhà nước không quản lý tốt các cơ quan chính phủ đã dẫn đến tình trạng quản lý yếu kém, thiếu minh bạch, hành vi sai trái và sử dụng sai mục đích tiền công quỹ.