Definition of miscount

miscountverb

đếm nhầm

/ˌmɪsˈkaʊnt//ˌmɪsˈkaʊnt/

The word "miscount" has its roots in Old French and Latin. The Latin word "computare," meaning "to count," is the base of the English word "count." The prefix "mis-" comes from the Latin "malus," meaning "bad" or "wrong." Therefore, "miscount" literally means "bad counting" or "wrong counting." In Middle English (circa 1100-1500), the word "miscount" emerged as "myncount," derived from the Old French "misher," meaning "to err" or "to fail." This sense of "miscount" referred to the act of making an error in counting or calculation. Over time, the meaning of "miscount" expanded to include not only mathematical errors but also general mistakes or failures. Today, the word is commonly used in various contexts, including finance, mathematics, and everyday language, to describe inaccuracies or mistakes in counting or enumerating something.

Summary
type danh từ
meaningsự đếm sai, sự tính sai (số phiếu)
type động từ
meaningđếm sai, tính sai
namespace
Example:
  • In the electoral process, the candidates accused the other team of miscounting the ballots.

    Trong quá trình bầu cử, các ứng cử viên đã cáo buộc nhóm kia đếm nhầm phiếu bầu.

  • The accountant miscounted the number of products sold, resulting in a financial loss for the company.

    Kế toán đã tính sai số lượng sản phẩm đã bán, dẫn đến tổn thất tài chính cho công ty.

  • The math teacher scolded the student for miscounting the kids during the classroom activity.

    Giáo viên toán đã mắng học sinh vì đếm nhầm số trẻ em trong hoạt động trên lớp.

  • After miscounting the seats at the venue, the event organizers had to find a larger location to accommodate the crowd.

    Sau khi đếm nhầm số ghế tại địa điểm tổ chức, ban tổ chức sự kiện phải tìm một địa điểm rộng hơn để có thể chứa được đám đông.

  • The cashier apologized for miscounting the money in the register, causing a slight delay in the customer's transaction.

    Nhân viên thu ngân đã xin lỗi vì đã đếm nhầm tiền trong máy tính tiền, khiến giao dịch của khách hàng bị chậm trễ đôi chút.

  • The sports team reprimanded their captain for miscounting the laps during the race, jeopardizing their chances of winning.

    Đội thể thao đã khiển trách đội trưởng vì đếm sai số vòng đua trong suốt cuộc đua, làm giảm cơ hội chiến thắng của họ.

  • The lab assistant miscounted the number of samples in the experiment, rendering its results invalid.

    Trợ lý phòng thí nghiệm đã đếm nhầm số mẫu trong thí nghiệm, khiến kết quả không hợp lệ.

  • The baker forgot to adjust the recipe's measurements, resulting in a miscount of ingredients that ruined the batch.

    Người thợ làm bánh quên điều chỉnh số lượng theo công thức, dẫn đến việc đếm sai nguyên liệu và làm hỏng cả mẻ bánh.

  • During the checkout counter transaction, the customer discovered that the bill tallied differently than the count of items purchased, alerting them of the cashier's miscount.

    Trong quá trình thanh toán, khách hàng phát hiện hóa đơn ghi khác với số lượng mặt hàng đã mua, cảnh báo họ về việc thu ngân đã đếm nhầm.

  • The magician's miscount of the cards during the card trick astonished the audience.

    Việc nhà ảo thuật đếm nhầm số lá bài trong màn biểu diễn khiến khán giả vô cùng kinh ngạc.