Definition of bliss

blissnoun

Hạnh phúc

/blɪs//blɪs/

The word "bliss" has its roots in Old English and Middle English. The earliest recorded use of the word "bliss" dates back to around 1000 AD, where it was written as "blys" or "bleis." It was derived from the Old English word "blis," which means "happiness" or "joy." In Middle English (circa 1100-1500 AD), the word evolved to "blis" or "blisse," retaining its original meaning. The word "bliss" has its etymological connection with the Latin word "belegere," which means "to delight" or "to please." In Christian theology, bliss is often associated with the idea of eternal happiness or joy in heaven, known as beatitude. Over time, the word "bliss" has taken on various connotations, including a state of ultimate happiness, contentment, or euphoria. Today, "bliss" is widely used in English to describe a profound sense of happiness, often accompanied by a sense of deep fulfillment or satisfaction.

Summary
type danh từ
meaninghạnh phúc; niềm vui sướng nhất
namespace
Example:
  • From the first moment I laid eyes on her, I knew I was in a state of bliss.

    Ngay từ lần đầu tiên nhìn thấy cô ấy, tôi đã biết mình đang ở trong trạng thái hạnh phúc.

  • After weeks of stress and worry, I finally achieved a state of complete bliss when I received good news about a job promotion.

    Sau nhiều tuần căng thẳng và lo lắng, cuối cùng tôi đã đạt được trạng thái hạnh phúc trọn vẹn khi nhận được tin vui về việc được thăng chức.

  • The snow-capped mountains, the cool breeze, and the crystal-clear lake around me created a blissful ambiance that I never wanted to leave.

    Những ngọn núi phủ tuyết, làn gió mát và hồ nước trong vắt xung quanh tôi tạo nên bầu không khí tuyệt vời mà tôi không bao giờ muốn rời xa.

  • The blissful melody of the birds echoed through the dense forest, bringing peace and calmness to my mind.

    Âm thanh vui tươi của tiếng chim hót vang vọng khắp khu rừng rậm rạp, mang lại sự bình yên và tĩnh lặng cho tâm trí tôi.

  • The aroma of freshly brewed coffee enveloped me in a heavenly state of bliss as I sipped on it slowly.

    Mùi thơm của cà phê mới pha bao trùm tôi trong trạng thái hạnh phúc tuyệt vời khi tôi nhấp từng ngụm cà phê một cách chậm rãi.

  • My wife's gentle touch and whispered words created a blissful experience that made my heart skip a beat.

    Cái chạm nhẹ nhàng và những lời thì thầm của vợ tôi đã tạo nên một trải nghiệm hạnh phúc khiến trái tim tôi hẫng đi một nhịp.

  • The sunset over the ocean left me in a blissful state as the colors blended beautifully into the sky.

    Cảnh hoàng hôn trên biển khiến tôi cảm thấy vô cùng hạnh phúc khi những sắc màu hòa quyện tuyệt đẹp vào bầu trời.

  • The smooth, rich texture of chocolate on my tongue brought me immense bliss, and I savoured every morsel.

    Kết cấu mịn màng, béo ngậy của sô-cô-la trên lưỡi mang lại cho tôi cảm giác hạnh phúc vô bờ bến và tôi thưởng thức từng miếng một.

  • The warmth of the sun on my skin on a perfect summer day transported me into a blissful state of relaxation.

    Sự ấm áp của ánh nắng mặt trời trên làn da vào một ngày hè tuyệt đẹp đưa tôi vào trạng thái thư giãn tuyệt vời.

  • The tranquillity and stillness of the snow-covered mountain wonderland filled me with a blissful state of awe and amazement.

    Sự yên tĩnh và tĩnh mịch của xứ sở thần tiên phủ đầy tuyết khiến tôi tràn ngập trạng thái kinh ngạc và vui sướng.

Related words and phrases

Phrasal verbs

Idioms

ignorance is bliss
(saying)if you do not know about something, you cannot worry about it
  • Some doctors believe ignorance is bliss and don't give their patients all the facts.