Definition of minefield

minefieldnoun

mỏ khai thác

/ˈmaɪnfiːld//ˈmaɪnfiːld/

The term "minefield" originated in the context of warfare. It's a combination of the words "mine" and "field." A mine is an explosive device designed to damage or destroy enemy personnel or vehicles. A minefield is a strategically placed area containing multiple mines. The term first appeared in print in the early 20th century, during World War I, when landmines became a common weapon. Today, "minefield" is also used figuratively to describe any situation filled with hidden dangers or difficulties.

Summary
typedanh từ
meaningbãi mìn
namespace

an area of land or water where mines (= bombs that explode when they are touched) have been hidden

một vùng đất hoặc nước nơi có mìn (= bom phát nổ khi chạm vào) đã được giấu kín

Example:
  • Navigating through a hectic office filled with conflicting personalities and political landmines can be a true minefield.

    Việc di chuyển trong một văn phòng bận rộn với nhiều tính cách đối lập và các vấn đề chính trị có thể thực sự là một bãi mìn.

  • Dating in the digital age is a minefield of online profiles and unsolicited messages.

    Hẹn hò trong thời đại kỹ thuật số giống như một bãi mìn với các hồ sơ trực tuyến và tin nhắn không mong muốn.

  • Walking through a crowded protest can be a minefield of angry protesters and potential violence.

    Đi bộ qua một cuộc biểu tình đông đúc có thể là một bãi mìn với những người biểu tình giận dữ và nguy cơ bạo lực.

  • Starting a new job with a complicated boss can be a minefield of office politics and inter-departmental tension.

    Bắt đầu công việc mới với một ông chủ phức tạp có thể trở thành bãi mìn của chính trị công sở và căng thẳng giữa các phòng ban.

  • Balancing the finances of a blended family can be a minefield of disputes over assets, incomes, and parental responsibilities.

    Việc cân bằng tài chính của một gia đình phức hợp có thể là một bãi mìn tranh chấp về tài sản, thu nhập và trách nhiệm của cha mẹ.

a situation that contains hidden dangers or difficulties

một tình huống có chứa những nguy hiểm hoặc khó khăn tiềm ẩn

Example:
  • a legal minefield

    một bãi mìn hợp pháp

  • Tax can be a minefield for the unwary.

    Thuế có thể là bãi mìn cho những người thiếu cảnh giác.

  • You will first have to pick your way through the minefield of professional advice.

    Trước tiên, bạn sẽ phải chọn cách vượt qua bãi mìn của những lời khuyên chuyên nghiệp.