Definition of natural number

natural numbernoun

số tự nhiên

/ˌnætʃrəl ˈnʌmbə(r)//ˌnætʃrəl ˈnʌmbər/

The term "natural number" originates from the Latin word "naturalis," meaning "native" or "inborn." In mathematics, natural numbers refer to the positive integers that we encounter in everyday life, starting from 1. This concept was initially introduced by the Greek mathematician Pythagoras and his followers as a part of their philosophy that numbers had a physical, almost spiritual, existence. They believed that natural numbers were the building blocks of the universe and could be used to explain the properties of natural phenomena, such as the arrangement of stars in the sky or the symmetrical geometry of musical scales. The use of the term "natural" to denote these numbers implies that they are innate, self-evident, and form the foundation of our mathematical knowledge. Today, "natural number" is a commonly used term in mathematics and other sciences to denote the set of positive integers.

namespace
Example:
  • In mathematics, the numbers 1, 2, 3, 4, and so on are called natural numbers.

    Trong toán học, các số 1, 2, 3, 4, v.v. được gọi là số tự nhiên.

  • The sum of two natural numbers is always a natural number.

    Tổng của hai số tự nhiên luôn là một số tự nhiên.

  • The concept of a natural number is a foundation for arithmetic and is used in various applications such as counting, measuring, and designing algorithms.

    Khái niệm về số tự nhiên là nền tảng cho số học và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau như đếm, đo lường và thiết kế thuật toán.

  • The Fibonacci sequence, which begins with the natural numbers 0 and 1, is a famous example of a series of numbers that follows a pattern.

    Dãy số Fibonacci, bắt đầu bằng các số tự nhiên 0 và 1, là một ví dụ nổi tiếng về một chuỗi số tuân theo một quy luật.

  • Natural numbers can be represented using digits, and the place value system makes it easier to understand their meaning.

    Số tự nhiên có thể được biểu diễn bằng chữ số và hệ thống giá trị vị trí giúp bạn dễ hiểu ý nghĩa của chúng hơn.

  • In math studies, learning the properties of natural numbers is a vital step towards understanding more advanced mathematical concepts.

    Trong toán học, việc tìm hiểu tính chất của số tự nhiên là bước quan trọng để hiểu các khái niệm toán học nâng cao hơn.

  • The process of mentally adding or subtracting natural numbers is called mental arithmetic.

    Quá trình cộng hoặc trừ các số tự nhiên trong đầu được gọi là số học trong đầu.

  • Every natural number has a unique factorization into prime numbers.

    Mỗi số tự nhiên đều có cách phân tích duy nhất thành số nguyên tố.

  • Some philosophers have questioned whether the concept of the infinite set of natural numbers exists beyond the symbols we write and the concepts in our minds.

    Một số nhà triết học đã đặt câu hỏi liệu khái niệm về tập hợp vô hạn các số tự nhiên có tồn tại ngoài những ký hiệu chúng ta viết và những khái niệm trong tâm trí chúng ta hay không.

  • In computer science, natural numbers are often represented as binary numerals for memory and processing convenience.

    Trong khoa học máy tính, số tự nhiên thường được biểu diễn dưới dạng số nhị phân để thuận tiện cho bộ nhớ và xử lý.